Hello-World

العربية: العاب للأطفال أى واحدة مختلفة؟

childrenالعربية: العاب للأطفال أى واحدة مختلفة؟

طريقة اللعب: كل سؤال يحتوى على ثلاث صور. إختار الصورة المختلفة وإضغط على الزرار اللى موجود من على الصورة. خلّى بالك, إحتمال الصورة المختلفة تكون دى اللى لونها مختلف أو اللى فى إتجاه مختلف. بعد ماتختار الصورة المختلفة, الجزء المختلف هينور والأختلاف هيتشرح لك. إنت ممكن كمان تضغط على أجزاء من الصورة علشان تتعلم أسماء الأجزاء دى.

هنتعلم إيه: التمرين ده موجود فى كُتُب تمارين كثيرة وده تمرين بيساعد التلميذ على التركيز فى تفاصيل الصورة. التلميذ يقدر يعمل التمرين ده من غير ما يعرف اللغة, وعلشان كده التمرين ده يُعتبر تمرين كويس لمساعدة الأطفال على التعود على أصوات اللغة وعلى تعلم بعض الكلمات.

إزاى ممكن نستفيد من التمرين: إضغط على الجزء المختلف فى الصورة علشان تتعلم الكلمات. حاول تقول الكلمات اللى بتسمعها. كرّر الجمل اللى بتسمعها.
تمارين جماعية: بعد ماتخلّص التمرين, راجع على الكلمات. بُص على الصور وإسأل نفسك "أى بيت فيه مدخنة؟" "أى بنت لابسه شريطة؟" وهكذا. أُطلب من كل تلميذ إنه يكتب سؤال عن طريق إستخدام صور من مجلة ولزقهم على ورقة. كل تلميذ لازم يعرف الكلمات اللى على الورقة وتصنيفهم علشان يقدروا يسألوا باقى التلاميذ أسئلة وعلشان يقدروا يعلّموا باقى التلاميذ الكلمات الجديدة بنفس طريقة الكمبيوتر.

    العربية Transliteration  Vietnamese 
 soundأى واحدة مختلفة؟ ayee wah-dah mokh-ta-le-fah?soundCái nào thì khác nhau?
 soundفيه صورتين زى بعض, أى صورة مختلفة؟ feeh sor-tain zaye ba-ad, ayee soo-rah mokh-ta-le-fah?soundHai bức tranh thì giống nhau, bức tranh nào thì khác nhau?
 soundالمهرج ما عندوش ياقة على قميصه. الأثنين التانيين عندهم ياقة el-mohar-reg ma-an-doosh ya-ah ala amee-soh. el-et-nain el-tan-neen an-do-hom ya-ahsoundÁo của một anh hề không có cổ áo. Áo của hai anh hề khác thì có cổ áo.
 soundالمهرج عنده ياقة على قميصه. الأثنين التانيين ما عندهمش ياقة el-mohar-reg an-doh ya-ah ala amee-soh. el-et-nain el-tan-neen ma-an-de-homsh ya-ahsoundÁo của một anh hề có cổ áo. Ao của hai anh hề khác thi không có cổ áo.
 soundمهرج واحد شعره لونه بنفسجى. المهرجيين التانيين شعرهم لونه أحمر mohar-reg wa-hed sha-a-roh low-noh banaf-segy. el-mohar-regeen el-tan-neen shaa-ro-hom low-noh ah-marsoundTóc của một anh hề màu tím. Tóc anh hề khác màu đỏ.
 soundمهرج واحد شعره لونه أحمر. المهرجيين التانيين شعرهم لونه بنفسجى mohar-reg wa-hed sha-a-roh low-noh ah-mar. el-mohar-regeen el-tan-neen shaa-ro-hom low-noh banaf-segysoundTóc của một anh hề màu đỏ. Tóc những anh hề khác thì màu tím.
 soundمهرج واحد لابس كرافته. المهرجيين التانيين مش لابسين كرافته mohar-reg wa-hed la-bes kara-vat-tah. el-mohar-regeen el-tan-neen mosh lab-seen kara-vat-tahsoundMột anh hề mang cà vạt. Không ai trong những anh hề khác mang cà vạt.
 soundمهرج واحد مش لابس كرافته. المهرجيين التانيين لابسين كرفتات mohar-reg wa-hed mosh la-bes kara-vat-tah. el-mohar-regeen el-tan-neen lab-seen kara-vat-tatsoundMột anh hề không mang cà vạt. Cả hai anh hề kia thì mang cà vạt.
 soundمهرج واحد ماسك وردة. المهرجيين التانيين مش ماسكين ورد mohar-reg wa-hed ma-sek war-dah. el-mohar-regeen el-tan-neen mosh mas-keen wardsoundMột anh hề thì cầm bó hoa. Anh hề kia không cầm hoa.
 soundمهرج واحد من غير وردة. المهرجيين التانيين معاهم ورد mohar-reg wa-hed men gheer war-dah. el-mohar-regeen el-tan-neen ma-a-hom wardsoundMột anh hề không cầm bó hoa. Anh hề kia cầm hoa.
 soundمهرج واحد عينيه مقفولة. المهرجيين التانيين عينيهم مفتوحة mohar-reg wa-hed a-neah maa-foo-lah. el-mohar-regeen el-tan-neen a-nea-hom maf-too-hasoundMột anh hề nhắm mắt . Anh hề kia thì mở mắt.
 soundمهرج واحد عينيه مفتوحة. المهرجيين التانيين عينيهم مقفولة mohar-reg wa-hed a-neah maf-too-ha. el-mohar-regeen el-tan-neen a-nea-hom ma-foo-lahsoundMột anh hề mở mắt . Anh hề kia thì nhắm mắt.
 soundمهرج واحد لابس قميص منقط. المهرجيين التانيين لابسيين قمصان ساده mohar-reg wa-hed la-bes amees men-naat. el-mohar-regeen el-tan-neen lab-seen om-san sa-dahsoundÁo của một anh hề có chấm tròn. Áo của anh hề khác thi đơn giản.
 soundمهرج واحد لابس قميص أبيض. المهرجيين التانيين لابسيين قمصان منقطه mohar-reg wa-hed la-bes amees ab-yad. el-mohar-regeen el-tan-neen lab-seen om-san men-naa-tahsoundMột anh hề có áo trắng. Áo của anh hề khác thi có chấm tròn.
 soundمهرج واحد حافى. المهرجيين التانيين لابسيين جزم mohar-reg wa-hed ha-fee. el-mohar-regeen el-tan-neen lab-seen gezamsoundMột anh hề thì chân không. Anh hề khác thi mang giày.
 soundمهرج واحد لابس جزمة. المهرجيين التانيين حافيين mohar-reg wa-hed la-bes gaz-mah. el-mohar-regeen el-tan-neen haf-yeensoundMột anh hề thì mang giày . HaI anh hề khác thi chân không.
 soundمهرج واحد لابس قميص أصفر. المهرجيين التانيين لابسين قمصان بيضه mohar-reg wa-hed la-bes amees as-far. el-mohar-regeen el-tan-neen lab-seen om-san bedahsoundMột anh hề có áo vàng. Hai anh hề khác thì có áo trắng.
 soundمهرج واحد لابس قميص أبيض. المهرجيين التانيين لابسين قمصان صفرة mohar-reg wa-hed la-bes amees ab-yad. el-mohar-regeen el-tan-neen lab-seen om-san saf-rahsoundMột anh hề có áo trắng . Hai anh hề khác thì có áo vàng.
 soundمهرج واحد مش لابس حمالات. المهرجيين التانيين لابسين حمالات mohar-reg wa-hed mosh la-bes ham-malat. el-mohar-regeen el-tan-neen lab-seen ham-malatsoundMột anh hề có những cái móc treo. Hai anh hề khác thì không có móc treo.
 soundمهرج واحد لابس حمالات. المهرجيين التانيين مش لابسين حمالات mohar-reg wa-hed la-bes ham-malat. el-mohar-regeen el-tan-neen mosh lab-seen ham-malatsoundMột anh hề có những cái móc treo. Hai anh hề kia thi không có móc treo.
 soundمهرج واحد لابس جزمة سودة. المهرجيين التانيين لابسين جزم حمرة mohar-reg wa-hed la-bes gaz-mah sodah. el-mohar-regeen el-tan-neen lab-seen gezam ham-rahsoundMột anh hề có giày màu đen. Hai anh hề khác thì giày màu đỏ.
 soundمهرج واحد لابس جزمة حمرة. المهرجيين التانيين لابسين جزم سودة mohar-reg wa-hed la-bes gaz-mah ham-rah. el-mohar-regeen el-tan-neen lab-seen gezam sodahsoundMột anh hề có giày màu đỏ Hai anh hề khác thì giày màu đen.
 soundمهرج واحد لابس قميص من غير زراير. المهرجيين التانيين لابسين قمصان بزراير mohar-reg wa-hed la-bes amees men gheer zara-yer. el-mohar-regeen el-tan-neen lab-seen om-san be-zara-yersoundÁo của một anh hề không có nút. Áo hai anh hề khác thi có nút.
 soundمهرج واحد لابس قميص بزراير. المهرجيين التانيين لابسين قمصان من غير زراير mohar-reg wa-hed la-bes amees be-zara-yer. el-mohar-regeen el-tan-neen lab-seen om-san men gheer zara-yersoundÁo của một anh hề có nút. Áo hai anh hề khác thi không có nút.
 soundمهرج واحد مش لابس جونتى. المهرجيين التانيين لابسين جونتى أزرق mohar-reg wa-hed mosh la-bes gawan-tee. el-mohar-regeen el-tan-neen lab-seen gawan-tee az-raasoundMột anh hề không mang găng tay. Hai anh hề khác thì mang găng tay.
 soundمهرج واحد لابس جونتى أزرق. المهرجيين التانيين مش لابسين جونتى mohar-reg wa-hed la-bes gawan-tee az-raa. el-mohar-regeen el-tan-neen mosh lab-seen gawan-tee.soundMột anh hề mang găng tay. Hai anh hề khác thì không mang găng tay.
 soundمهرج واحد حزين. المهرجيين التانيين مبسوطين mohar-reg wa-hed ha-zeen. el-mohar-regeen el-tan-neen mab-so-teensoundMột anh hề thì buồn. Hai anh hề khác thi vui.
 soundمهرج واحد مبتسم. المهرجيين التانيين مش مبتسمين mohar-reg wa-hed mob-ta-sem. el-mohar-regeen el-tan-neen mosh mob-ta-se-meensoundMột anh hề thì đang cười. Hai anh hề khác thi không cười.
 soundمهرج واحد لابس بنطلون أزرق. المهرجيين التانيين لابسين بنطلونات خضرة mohar-reg wa-hed la-bes ban-ta-loan az-raa. el-mohar-regeen el-tan-neen la-bsen ban-ta-low-nat khad-rahsoundMột anh hề mặc quần màu xanh lo. Hai anh hề khác thì mặc quần màu xanh lá cây.
 soundمهرج واحد لابس بنطلون أخضر. المهرجيين التانيين لابسين بنطلونات زرقة mohar-reg wa-hed la-bes ban-ta-loan akh-dar. el-mohar-regeen el-tan-neen lab-seen ban-ta-low-nat zar-aahsoundMột anh hề mặc quần màu xanh lá cây Hai anh hề khác thì mặc quần màu xanh lơ.
 soundمهرج واحد إيديه الأثنين تحت. المهرجيين التانيين إيد واحدة فوق وإيد واحدة تحت mohar-reg wa-hed edeah el-et-nain taht. el-mohar-regeen el-tan-neen eed wah-da fo-oa we eed wah-dah tahtsoundMột anh hề bỏ tay xuống. Hai anh hề khác thì giơ tay lên.
 soundمهرج واحد إيد واحدة فوق وإيد واحدة تحت. المهرجيين التانيين إيديهم الأثنين تحت mohar-reg wa-hed eed wah-da fo-oa we eed wah-da taht. el-mohar-regeen el-tan-neen ede-hom el-et-nain tahtsoundMột anh hề thi giơ tay lên. Hai anh hề khác thì bỏ tay xuống.
 soundبنت واحدة لابسه فستان طويل. البنتين التانيين لابسين فساتين قصيرة bent wah-dah lab-sah fos-tan ta-weel. el-ben-tain el-tan-neen lab-seen fasa-teen osa-ya-rahsoundMột cô gái có áo đầm dài. Hai cô gái kia có áo đầm ngắn.
 soundبنت واحدة لابسه فستان قصير. البنتين التانيين لابسين فساتين طويلة bent wah-dah lab-sah fos-tan osa-yar. el-ben-tain el-tan-neen lab-seen fasa-teen ta-we-lahsoundMột cô gái có áo đầm ngắn . Hai cô gái kia có áo đầm dài.
 soundبنت واحدة حطه مانيكير أحمر. البنتين التانيين من غير مانيكير على صوابع إيديهم bent wah-dah hat-tah mani-keer ah-mar. el-ben-tain el-tan-neen men ghair mani-keer ala sawa-baa a-da-homsoundMột cô gái có móng tay sơn màu đỏ bóng. Những cô gái kia không có sơn móng tay.
 soundبنت واحدة من غير مانيكير على صوابع إيديها. البنتين التانيين حاطيين مانيكير أحمر bent wah-dah men ghair mani-keer ala sawa-baa a-da-ha. el-ben-tain el-tan-neen hat-teen mani-keer ah-marsoundMột cô gái không có sơn móng tay . Những cô gái kia sơn móng tay màu đỏ bóng.
 soundبنت واحدة لابسه جزمه زرقة و شريط أزرق. البنات التانيين لابسين جزم حمرة و شرايط حمرة bent wah-dah lab-sah gaz-mah za-raa wa shreet az-raa. el-ba-nat el-tan-neen lab-seen gezam ham-rah wa shara-yet ham-rahsoundMột cô gái mang giày xanh và một nơ màu xanh. Những cô gái kia mang giày đỏ và nơ màu đỏ.
 soundبنت واحدة لابسه جزمة حمرة و شريط أحمر. البنات التانيين لابسين جزم زرقه و شرايط زرقه bent wah-dah lab-sah gaz-mah ham-rah wa shreet ah-mar. el-ba-nat el-tan-neen lab-seen gezam za-raah wa shara-yet zar-aahsoundMột cô gái mang giày màu đỏ và nơ màu đỏ . Những cô gái kia mang giày màu xanh và nơ xanh.
 soundبنت واحدة لابسه فستان كروهات. البنات التانيين لابسين فساتين ساده bent wah-dah lab-sah fos-tan karo-hat. el-ba-nat el-tan-neen lab-seen fasa-teen sa-dahsoundMột cô gái có một cái áo đầm sọc vuông. Áo đầm của những cô gái kia thì hình lập thể.
 soundبنتين لابسين فساتين كاروهات. البنت التانيه لابسه فستان ساده ben-tain lab-seen fasa-teen karo-hat. el-bent el-tan-yah lab-sah fos-tan sa-dahsoundHai cô gái có áo đầm sọc vuông. Cô gái kia thì đang mặc áo đầm lập thể.
 soundبنت واحدة لابسه جيبه مطويه. البنات التانيين لابسين جيبات مستقيمة bent wah-dah lab-sah jee-bah mat-weah. el-ba-nat el-tan-neen lab-seen jee-bat mosta-ki-mahsoundMột cô gái có váy nếp gấp. Những cô gái kia có váy thẳng.
 soundبنت واحدة لابسه جيبه مستقيمة. البنات التانيين لابسين جيبات مطوية bent wah-dah lab-sah jee-bah mosta-ki-mah. el-ba-nat el-tan--neen lab-seen jee-bat mat-weahsoundMột cô gái có váy thẳng. Những cô gái kia có váy nếp gấp.
 soundبنت واحدة لابسه كم طويل. البنات التانيين لابسين كم قصير bent wah-dah lab-sah kom ta-weel. el-ba-nat el-tan-neen lab-seen kom osa-yarsoundMột cô gái tay áo dài. Những cô gái kia có tay áo ngắn.
 soundبنت واحدة لابسه كم قصير. البنات التانيين لابسين كم طويل bent wah-dah lab-sah kom osa-yar. el-ba-nat el-tan-neen lab-seen kom ta-weelsoundMột cô gái tay áo ngắn. Những cô gái kia có tay áo dài.
 soundبنت واحدة من غير شريط فى شعرها. البنات التانيين لابسين شرايط حمرة bent wah-dah men ghair shreet fee shaa-rha. el-ba-nat el-tan-neen lab-seen shara-yet ham-rahsoundMột cô gái không có nơ trên tóc. Hai cô gái kia thì có nơ màu xanh.
 soundبنت واحدة لابسه شريط فى شعرها. البنات التانيين مش لابسين شرايط bent wah-dah lab-sah shreet fee shaa-rha. el-ba-nat el-tan-neen mosh lab-seen shara-yetsoundMột cô gái có nơ trên tóc. Hai cô gái kia không có nơ.
 soundبنت واحدة شعرها أصفر. البنات التانيين شعرهم بنى bent wah-da shaa-rha as-far. el-ba-nat el-tan-neen shaa-ro-hom bon-neesoundMột cô gái có tóc vàng hoe. Hai cô gái kia có tóc màu nâu.
 soundبنت واحدة شعرها بنى. البنات التانيين شعرهم أصفر bent wah-da shaa-rha bon-nee. el-ba-nat el-tan-neen shaa-ro-hom as-farsoundMột cô gái có tóc màu nâu. Hai cô gái kia có tóc vàng hoe.
 soundبنت واحدة لابسه فستان أحمر مقلم. البنات التانيين لابسين فساتين مش مقلمة bent wah-da lab-sah fos-tan ah-mar me-a-lem. el-ba-nat el-tan-neen lab-seen fasa-teen mosh me-a-le-mahMột cô gái có áo đầm sọc đỏ. Hai cô kia không có áo đầm sọc.
 soundبنتين لابسين فساتين حمرة مقلمة. البنت التانية لابسه فستان مش مقلم ben-teen lab-seen fasa-teen ha-mra me-a-le-mah. el-bent el-tan-nyah lab-sah fos-tan mosh me-a-lemsoundHai cô gái có áo đầm sọc đỏ. Những cô gái kia không có áo đầm sọc.
 soundبنت واحدة لابسه كمام سادة. البنتين التانيين لابسين كمام مكشكشة bent wah-dah lab-sah ko-mam sa-dah. el-ben-tain el-tan-neen lab-seen ko-mam me-kash-kesh-ahsoundMột cô có gái tay áo trơn . Hai cô gái kia có đăng ten nơi tay áo .
 soundبنت واحدة لابسه كمام مكشكشة. البنتين التانيين لابسين كمام سادة bent wah-dah lab-sah ko-mam me-kash-kesh-ah. el-ben-tain el-tan-neen lab-seen ko-mam sa-dah.soundMột cô gái có đăng ten nơi tay áo .Hai cô gái kia không có.
 soundبنت واحدة لابسه شريط أصفر فى شعرها. البنتين التانيين لابسين شرايط حمرة bent wah-dah lab-sah sha-reet as-far fe shaa-rha. el-ben-tain el-tan-neen lab-seen shara-yet ham-rahsoundMột cô gái có nơ vàng trên tóc . Hai cô gái kia có nơ đỏ.
 soundبنت واحدة لابسه شريط أحمر فى شعرها. البنتين التانيين لابسين شرايط صفرة bent wah-dah lab-sah sha-reet ah-mar fe shaa-rha. el-ben-tain el-tan-neen lab-seen shara-yet saf-rahsoundMột cô gái có nơ đỏ trên tóc . Hai cô gái kia có nơ vàng.
 soundبنت واحدة شعرها مجعد. البنتين التانيين شعرهم ناعم bent wah-dah shaa-rha mo-ga-ad. el-ben-tain el-tan-neen shaa-ro-hom na-aemsoundMột cô gái tóc quăn. Hai cô gái kia có tóc thẳng.
 soundبنت واحدة شعرها ناعم. البنتين التانيين شعرهم مجعد bent wah-dah shaa-rha na-aem. el-ben-tain el-tan-neen shaa-ro-hom mo-ga-adsoundMột cô gái tóc thẳng. Hai cô gái kia tóc quăn.
 soundبنت واحدة شعرها طويل. البنتين التانيين شعرهم قصير bent wah-dah shaa-rha ta-weel. el-ben-tain el-tan-neen shaa-ro-hom osa-yarsoundMột cô gái có tóc dài. Hai cô gái kia có tóc ngắn.
 soundبنت واحدة شعرها قصير. البنتين التانيين شعرهم طويل bent wah-dah shaa-rha osa-yar. el-ben-tain el-tan-neen shaa-ro-hom ta-weelsoundMột cô gái có tóc ngắn. Hai cô gái kia có tóc dài.
 soundبنت واحدة عندها ضفاير. البنتين التانيين شعرهم سايب bent wah-da an-da-ha dafa-yer. el-ben-tain el-tan-neen shaa-ro-hom sa-yebsoundMột cô gái có tóc thắt bím. Hai cô gái kia xỏa tóc.
 soundبنتين عندهم ضفاير. البنت التانية ماعندهاش ben-tain ando-hom dafa-yer. el-bent el-tan-yah ma an-da-ha-shsoundHai cô gái có tóc thắt bím. Cô gái kia không thắt.
 soundبنت واحدة مش لابسه شراب. البنتين التانيين لابسين شرابات صفرة bent wah-dah mosh lab-sah sha-rab. el-ben-tain el-tan-neen lab-seen shara-bat saf-rahsoundMôt cô gái không mang bít tất ngắn. Hai cô gái kia có bít tất sọc vàng.
 soundبنت واحدة لابسه شراب أصفر. البنتين التانيين مش لابسين شرابات bent wah-dah mosh lab-sah sha-rab as-far. el-ben-tain el-tan-neen mosh lab-seen shara-batsoundMột cô gái có tất sọc màu vàng. Hai cô gái kia thì không mang tất sọc.
 soundالأنوار فى بيت واحد مطفية. الأنوار فى البيوت التانية منورة el-an-war fee bate wa-hed mat-fe-yah. el-an-war fee el-ba-yoot el-tan-yah mena-wa-rahsoundĐèn ở trong một ngôi nhà thì tắt. Ðèn của những ngôi nhà khác thì mở.
 soundالأنوار فى بيت واحد منورة. الأنوار فى البيوت التانية مطفية el-an-war fee bate wa-hed mena-wa-rah. el-an-war fee el-ba-yoot el-tan-yah mat-fe-yahsoundĐèn ở trong một ngôi nhà thì mở . Ðèn của những ngôi khác nhà thì tắt.
 soundفى بيت واحد المدخنة على الشمال. فى البيوت التانية المدخنة على اليمين fee bate wa-hed el-mad-kha-nah ala el-shemal. fee el-ba-yoot el-tan-yah el-mad-kha-nah ala el-yemeensoundMột ngôi nhà có ống khói. Những ngôi nhà khác thì không có ống khói.
 soundفى بيت واحد المدخنة على اليمين. فى البيوت التانية المدخنة على الشمال fee bate wa-hed el-mad-kha-nah ala el-yemeen. fee el-ba-yoot el-tan-yah el-mad-kha-nah ala el-shemalsoundMột ngôi nhà có ống khói bên phải . Những ngôi nhà khác thì không có ống khói bên trái.
 soundبيت واحد ضيق جداً. البيوت التانية واسعة bate wa-hed da-yaa ged-dan. el-ba-yoot el-tan-yah was-aasoundMột ngôi nhà thì rất hẹp. Ngôi nhà khác thi rộng.
 soundبيت واحد واسع. البيوت التانية ضيقة bate wa-hed wa-saa. el-ba-yoot el-tan-yah da-ya-ahsoundMột ngôi nhà thì rộng. Ngôi nhà khác thi hẹp.
 soundبيت واحد أصغر من البيوت التانية bate wa-hed as-ghar men el-ba-yoot el-tan-yahsoundMột ngôi nhà thì nhò hơn mấy ngôi nhà khác.
 soundبيت واحد أكبر من البيوت التانية bate wa-hed ak-bar men el-ba-yoot el-tan-yahsoundMột ngôi nhà thì rộng hơn mấy ngôi nhà khác.
 soundبيت واحد من غير شبابيك. البيوت التانية فيها أربع شبابيك bate wa-hed men ghair shaba-beek. el-ba-yoot el-tan-yah fee-ha ar-baa shaba-beeksoundMột ngôi nhà thì không có cửa sổ. Mấy ngôi nhà khác thì có 4 cửa sổ.
 soundبيت واحد فيه شبابيك. البيوت التانية من غير شبابيك bate wa-hed feeh shaba-beek. el-ba-yoot el-tan-yah men ghair shaba-beeksoundMột ngôi nhà thì có những cửa sổ. Mấy ngôi nhà khác thì không có cửa sổ nào.
 soundبيت واحد من غير باب. البيوت التانية فيها أبواب bate wa-hed men ghair bab. el-ba-yoot el-tan-yah fee-ha ab-wabsoundMột ngoi nhà thì không có cửa chính. Ngôi nhà khác thì không có cửa chính.
 soundبيت واحد فيه باب. البيوت التانية من غير أبواب bate wa-hed feeh bab. el-ba-yoot el-tan-yah men ghair ab-wabsoundMột ngoi nhà thì có cửa chính. Không có ngôi nhà nào có cửa chính cả.
 soundبيت واحد سقفه أحمر. البيتين التانين سقفهم رمادى bate wa-hed saa-foh ah-mar. el-ba-tain el-tan-neen saa-foh-om ro-ma-disoundMột ngôi nhà có mái màu đỏ. Hai ngôi nhà khác thì có mái màu xám.
 soundبيت واحد سقفه رمادى. البيتين التانين سقفهم أحمر bate wa-hed saa-foh ro-ma-di. el-ba-tain el-tan-neen saa-fo-hom ah-marsoundMột ngôi nhà có mái màu xám. Hai ngôi nhà khác thì có mái màu xám.
 soundبيت واحد بابه أزرق. البيتين التانين أبوابهم بنى bate wa-hed ba-boh az-raa. el-ba-tain el-tan-neen abwa-bhom bon-neesoundMột ngôi nhà có cửa màu xanh. Hai ngôi nhà khác có cửa màu nâu.
 soundبيت واحد بابه بنى.البيتين التانين أبوابهم زرقة byate wa-hed ba-boh bon-nee. el-ba-tain el-tan-neen abwa-bhom zar-aahsoundMột ngôi nhà có cửa màu nâu . Hai ngôi nhà khác có cửa màu xanh.
 soundبيت واحد فيه ٣ شبابيك. البيتين التانين فيهم ٤ شبابيك bate wa-hed feeh talat shaba-beek. el-ba-tain el-tan-neen fee-hom ar-baa shaba-beeksoundMột ngôi nhà có 3 cửa sổ. Hai ngôi nhà khác có 4 cửa sổ.
 soundبيت واحد فيه ٤ شبابيك. البيتين التانين فيهم ٣ شبابيك bate wa-hed feeh ar-baa shaba-beek. el-ba-tain el-tan-neen fee-hom talat shaba-beeksoundMột ngôi nhà có 4 cửa sổ. Hai ngôi nhà khác có 3cửa sổ.
 soundبيت واحد من غير مدخنة. البيتين التانين فيهم مدخنة bate wa-hed men ghair mad-kha-nah. el-ba-tain el-tan-neen fee-hom mad-kha-nahsoundMôt ngôi nhà không có ống khói .Hai ngôi nhà khác thì có ống khói.
 soundبيت واحد فيه مدخنة. البيتين التانين من غير مدخنة bate wa-hed feeh mad-kha-nah. el-ba-tain el-tan-neen men ghair mad-kha-nahsoundMôt ngôi nhà có ống khói . Cả hai ngôi nhà khác thì không có ống khói.
 soundبيت واحد لونه أزرق. البيتين التانين لونهم أبيض bate wa-hed low-noh az-raa. el-ba-tain el-tan-neen lon-hom ab-yadsoundMột ngôi nhà thì màu xanh. Hai ngôi nhà khác thì màu trắng.
 soundبيت واحد لونه أبيض. البيتين التانين لونهم أزرق bate wa-hed low-noh ab-yad. el-ba-tain el-tan--neen lon-hom az-raasoundMột ngôi nhà thì màu trắng . Hai ngôi nhà khác thì màu xanh.
 soundبيت واحد مزخرف باللون الأحمر. البيتين التانين مزخرفين باللون الأزرق bate wa-hed mozakh-raf bel-loan el-ah-mar. el-ba-tain el-tan-neen mozakh-ra-feen bel-loan el-az-raasoundMột ngôi nhà thì tô điểm màu đỏ. Hai ngôi nhà khác thì tô màu xanh.
 soundبيت واحد مزخرف باللون الأزرق. البيتين التانين مزخرفين باللون الأحمر bate wa-hed mozakh-raf bel-loan el-az-raa. el-ba-tain el-tan-neen mozakh-ra-feen bel-loan el-ah-marsoundMột ngôi nhà thì tô điểm màu xanh. Hai ngôi nhà khác thì tô màu đỏ.
 soundالباب فى بيت واحد مفتوح. الأبواب التانية مقفولة el-bab fee bate wa-hed maf-tooh. el-ab-wab el-tan-yah maa-foo-lahsoundCửa cùa một ngôi nhà thì mở. Những cửa cùa ngôi nhà khác thì đóng.
 soundالباب فى بيت واحد مقفول. الأبواب التانية مفتوحة el-bab fee bate wa-hed maa-fool. el-ab-wab el-tan-yah maf-too-hasoundCửa cùa một ngôi nhà thì đóng . Những cửa cùa ngôi nhà khác thì mở.
 soundبيت واحد فيه مدخنة صفرة. البيتين التانيين فيهم مداخن رمادى bate wa-hed feeh mad-kha-nah saf-rah. el-ba-ain el-tan-neen fee-hom mada-khen ro-ma-disoundMột ngôi nhà có ống khói màu vàng. Hai ngôi nhà khác thì có ống khói màu xám.
 soundبيت واحد فيه مدخنة رمادى. البيتين التانيين فيهم مداخن صفرة bate wa-hed feeh mad-kha-nah ro-ma-di el-ba-tain el-tan-neen fee-hom mada-khen saf-rahsoundMột ngôi nhà có ống khói màu xám . Hai ngôi nhà khác thì có ống khói màu vàng.
جونتىsoundجونتى soundGăng tay
حمالاتsoundحمالات Al hamalatsoundDây đeo quần
جزمةsoundجزمة al hezaa'soundGiày
شرابsoundشراب soundQuần sọt
قميصsoundقميص al kamissoundÁo sơ mi
بابsoundباب babsoundCái cửa
ياقةsoundياقة Keladasoundcổ áo
ملكةsoundملكة soundHoàng hậu
فستانsoundفستان al fostansoundÁo đầm
شعرsoundشعر sha'rsoundTóc
شباكsoundشباك nafezasoundCửa sổ
مدخنةsoundمدخنة madkhanasoundỐng khói
سقفsoundسقف SakfsoundMái nhà