|   | العربية | Transliteration |   | Vietnamese |   |
  | | أى واحدة مختلفة؟ | ayee wah-dah mokh-ta-le-fah? | | Cái nào thì khác nhau? |
  | | فيه صورتين زى بعض, أى صورة مختلفة؟ | feeh sor-tain zaye ba-ad, ayee soo-rah mokh-ta-le-fah? | | Hai bức tranh thì giống nhau, bức tranh nào thì khác nhau? |
  | | المهرج ما عندوش ياقة على قميصه. الأثنين التانيين عندهم ياقة | el-mohar-reg ma-an-doosh ya-ah ala amee-soh. el-et-nain el-tan-neen an-do-hom ya-ah | | Áo của một anh hề không có cổ áo. Áo của hai anh hề khác thì có cổ áo. |
  | | المهرج عنده ياقة على قميصه. الأثنين التانيين ما عندهمش ياقة | el-mohar-reg an-doh ya-ah ala amee-soh. el-et-nain el-tan-neen ma-an-de-homsh ya-ah | | Áo của một anh hề có cổ áo. Ao của hai anh hề khác thi không có cổ áo. |
  | | مهرج واحد شعره لونه بنفسجى. المهرجيين التانيين شعرهم لونه أحمر | mohar-reg wa-hed sha-a-roh low-noh banaf-segy. el-mohar-regeen el-tan-neen shaa-ro-hom low-noh ah-mar | | Tóc của một anh hề màu tím. Tóc anh hề khác màu đỏ. |
  | | مهرج واحد شعره لونه أحمر. المهرجيين التانيين شعرهم لونه بنفسجى | mohar-reg wa-hed sha-a-roh low-noh ah-mar. el-mohar-regeen el-tan-neen shaa-ro-hom low-noh banaf-segy | | Tóc của một anh hề màu đỏ. Tóc những anh hề khác thì màu tím. |
  | | مهرج واحد لابس كرافته. المهرجيين التانيين مش لابسين كرافته | mohar-reg wa-hed la-bes kara-vat-tah. el-mohar-regeen el-tan-neen mosh lab-seen kara-vat-tah | | Một anh hề mang cà vạt. Không ai trong những anh hề khác mang cà vạt. |
  | | مهرج واحد مش لابس كرافته. المهرجيين التانيين لابسين كرفتات | mohar-reg wa-hed mosh la-bes kara-vat-tah. el-mohar-regeen el-tan-neen lab-seen kara-vat-tat | | Một anh hề không mang cà vạt. Cả hai anh hề kia thì mang cà vạt. |
  | | مهرج واحد ماسك وردة. المهرجيين التانيين مش ماسكين ورد | mohar-reg wa-hed ma-sek war-dah. el-mohar-regeen el-tan-neen mosh mas-keen ward | | Một anh hề thì cầm bó hoa. Anh hề kia không cầm hoa. |
  | | مهرج واحد من غير وردة. المهرجيين التانيين معاهم ورد | mohar-reg wa-hed men gheer war-dah. el-mohar-regeen el-tan-neen ma-a-hom ward | | Một anh hề không cầm bó hoa. Anh hề kia cầm hoa. |
  | | مهرج واحد عينيه مقفولة. المهرجيين التانيين عينيهم مفتوحة | mohar-reg wa-hed a-neah maa-foo-lah. el-mohar-regeen el-tan-neen a-nea-hom maf-too-ha | | Một anh hề nhắm mắt . Anh hề kia thì mở mắt. |
  | | مهرج واحد عينيه مفتوحة. المهرجيين التانيين عينيهم مقفولة | mohar-reg wa-hed a-neah maf-too-ha. el-mohar-regeen el-tan-neen a-nea-hom ma-foo-lah | | Một anh hề mở mắt . Anh hề kia thì nhắm mắt. |
  | | مهرج واحد لابس قميص منقط. المهرجيين التانيين لابسيين قمصان ساده | mohar-reg wa-hed la-bes amees men-naat. el-mohar-regeen el-tan-neen lab-seen om-san sa-dah | | Áo của một anh hề có chấm tròn. Áo của anh hề khác thi đơn giản. |
  | | مهرج واحد لابس قميص أبيض. المهرجيين التانيين لابسيين قمصان منقطه | mohar-reg wa-hed la-bes amees ab-yad. el-mohar-regeen el-tan-neen lab-seen om-san men-naa-tah | | Một anh hề có áo trắng. Áo của anh hề khác thi có chấm tròn. |
  | | مهرج واحد حافى. المهرجيين التانيين لابسيين جزم | mohar-reg wa-hed ha-fee. el-mohar-regeen el-tan-neen lab-seen gezam | | Một anh hề thì chân không. Anh hề khác thi mang giày. |
  | | مهرج واحد لابس جزمة. المهرجيين التانيين حافيين | mohar-reg wa-hed la-bes gaz-mah. el-mohar-regeen el-tan-neen haf-yeen | | Một anh hề thì mang giày . HaI anh hề khác thi chân không. |
  | | مهرج واحد لابس قميص أصفر. المهرجيين التانيين لابسين قمصان بيضه | mohar-reg wa-hed la-bes amees as-far. el-mohar-regeen el-tan-neen lab-seen om-san bedah | | Một anh hề có áo vàng. Hai anh hề khác thì có áo trắng. |
  | | مهرج واحد لابس قميص أبيض. المهرجيين التانيين لابسين قمصان صفرة | mohar-reg wa-hed la-bes amees ab-yad. el-mohar-regeen el-tan-neen lab-seen om-san saf-rah | | Một anh hề có áo trắng . Hai anh hề khác thì có áo vàng. |
  | | مهرج واحد مش لابس حمالات. المهرجيين التانيين لابسين حمالات | mohar-reg wa-hed mosh la-bes ham-malat. el-mohar-regeen el-tan-neen lab-seen ham-malat | | Một anh hề có những cái móc treo. Hai anh hề khác thì không có móc treo. |
  | | مهرج واحد لابس حمالات. المهرجيين التانيين مش لابسين حمالات | mohar-reg wa-hed la-bes ham-malat. el-mohar-regeen el-tan-neen mosh lab-seen ham-malat | | Một anh hề có những cái móc treo. Hai anh hề kia thi không có móc treo. |
  | | مهرج واحد لابس جزمة سودة. المهرجيين التانيين لابسين جزم حمرة | mohar-reg wa-hed la-bes gaz-mah sodah. el-mohar-regeen el-tan-neen lab-seen gezam ham-rah | | Một anh hề có giày màu đen. Hai anh hề khác thì giày màu đỏ. |
  | | مهرج واحد لابس جزمة حمرة. المهرجيين التانيين لابسين جزم سودة | mohar-reg wa-hed la-bes gaz-mah ham-rah. el-mohar-regeen el-tan-neen lab-seen gezam sodah | | Một anh hề có giày màu đỏ Hai anh hề khác thì giày màu đen. |
  | | مهرج واحد لابس قميص من غير زراير. المهرجيين التانيين لابسين قمصان بزراير | mohar-reg wa-hed la-bes amees men gheer zara-yer. el-mohar-regeen el-tan-neen lab-seen om-san be-zara-yer | | Áo của một anh hề không có nút. Áo hai anh hề khác thi có nút. |
  | | مهرج واحد لابس قميص بزراير. المهرجيين التانيين لابسين قمصان من غير زراير | mohar-reg wa-hed la-bes amees be-zara-yer. el-mohar-regeen el-tan-neen lab-seen om-san men gheer zara-yer | | Áo của một anh hề có nút. Áo hai anh hề khác thi không có nút. |
  | | مهرج واحد مش لابس جونتى. المهرجيين التانيين لابسين جونتى أزرق | mohar-reg wa-hed mosh la-bes gawan-tee. el-mohar-regeen el-tan-neen lab-seen gawan-tee az-raa | | Một anh hề không mang găng tay. Hai anh hề khác thì mang găng tay. |
  | | مهرج واحد لابس جونتى أزرق. المهرجيين التانيين مش لابسين جونتى | mohar-reg wa-hed la-bes gawan-tee az-raa. el-mohar-regeen el-tan-neen mosh lab-seen gawan-tee. | | Một anh hề mang găng tay. Hai anh hề khác thì không mang găng tay. |
  | | مهرج واحد حزين. المهرجيين التانيين مبسوطين | mohar-reg wa-hed ha-zeen. el-mohar-regeen el-tan-neen mab-so-teen | | Một anh hề thì buồn. Hai anh hề khác thi vui. |
  | | مهرج واحد مبتسم. المهرجيين التانيين مش مبتسمين | mohar-reg wa-hed mob-ta-sem. el-mohar-regeen el-tan-neen mosh mob-ta-se-meen | | Một anh hề thì đang cười. Hai anh hề khác thi không cười. |
  | | مهرج واحد لابس بنطلون أزرق. المهرجيين التانيين لابسين بنطلونات خضرة | mohar-reg wa-hed la-bes ban-ta-loan az-raa. el-mohar-regeen el-tan-neen la-bsen ban-ta-low-nat khad-rah | | Một anh hề mặc quần màu xanh lo. Hai anh hề khác thì mặc quần màu xanh lá cây. |
  | | مهرج واحد لابس بنطلون أخضر. المهرجيين التانيين لابسين بنطلونات زرقة | mohar-reg wa-hed la-bes ban-ta-loan akh-dar. el-mohar-regeen el-tan-neen lab-seen ban-ta-low-nat zar-aah | | Một anh hề mặc quần màu xanh lá cây Hai anh hề khác thì mặc quần màu xanh lơ. |
  | | مهرج واحد إيديه الأثنين تحت. المهرجيين التانيين إيد واحدة فوق وإيد واحدة تحت | mohar-reg wa-hed edeah el-et-nain taht. el-mohar-regeen el-tan-neen eed wah-da fo-oa we eed wah-dah taht | | Một anh hề bỏ tay xuống. Hai anh hề khác thì giơ tay lên. |
  | | مهرج واحد إيد واحدة فوق وإيد واحدة تحت. المهرجيين التانيين إيديهم الأثنين تحت | mohar-reg wa-hed eed wah-da fo-oa we eed wah-da taht. el-mohar-regeen el-tan-neen ede-hom el-et-nain taht | | Một anh hề thi giơ tay lên. Hai anh hề khác thì bỏ tay xuống. |
  | | بنت واحدة لابسه فستان طويل. البنتين التانيين لابسين فساتين قصيرة | bent wah-dah lab-sah fos-tan ta-weel. el-ben-tain el-tan-neen lab-seen fasa-teen osa-ya-rah | | Một cô gái có áo đầm dài. Hai cô gái kia có áo đầm ngắn. |
  | | بنت واحدة لابسه فستان قصير. البنتين التانيين لابسين فساتين طويلة | bent wah-dah lab-sah fos-tan osa-yar. el-ben-tain el-tan-neen lab-seen fasa-teen ta-we-lah | | Một cô gái có áo đầm ngắn . Hai cô gái kia có áo đầm dài. |
  | | بنت واحدة حطه مانيكير أحمر. البنتين التانيين من غير مانيكير على صوابع إيديهم | bent wah-dah hat-tah mani-keer ah-mar. el-ben-tain el-tan-neen men ghair mani-keer ala sawa-baa a-da-hom | | Một cô gái có móng tay sơn màu đỏ bóng. Những cô gái kia không có sơn móng tay. |
  | | بنت واحدة من غير مانيكير على صوابع إيديها. البنتين التانيين حاطيين مانيكير أحمر | bent wah-dah men ghair mani-keer ala sawa-baa a-da-ha. el-ben-tain el-tan-neen hat-teen mani-keer ah-mar | | Một cô gái không có sơn móng tay . Những cô gái kia sơn móng tay màu đỏ bóng. |
  | | بنت واحدة لابسه جزمه زرقة و شريط أزرق. البنات التانيين لابسين جزم حمرة و شرايط حمرة | bent wah-dah lab-sah gaz-mah za-raa wa shreet az-raa. el-ba-nat el-tan-neen lab-seen gezam ham-rah wa shara-yet ham-rah | | Một cô gái mang giày xanh và một nơ màu xanh. Những cô gái kia mang giày đỏ và nơ màu đỏ. |
  | | بنت واحدة لابسه جزمة حمرة و شريط أحمر. البنات التانيين لابسين جزم زرقه و شرايط زرقه | bent wah-dah lab-sah gaz-mah ham-rah wa shreet ah-mar. el-ba-nat el-tan-neen lab-seen gezam za-raah wa shara-yet zar-aah | | Một cô gái mang giày màu đỏ và nơ màu đỏ . Những cô gái kia mang giày màu xanh và nơ xanh. |
  | | بنت واحدة لابسه فستان كروهات. البنات التانيين لابسين فساتين ساده | bent wah-dah lab-sah fos-tan karo-hat. el-ba-nat el-tan-neen lab-seen fasa-teen sa-dah | | Một cô gái có một cái áo đầm sọc vuông. Áo đầm của những cô gái kia thì hình lập thể. |
  | | بنتين لابسين فساتين كاروهات. البنت التانيه لابسه فستان ساده | ben-tain lab-seen fasa-teen karo-hat. el-bent el-tan-yah lab-sah fos-tan sa-dah | | Hai cô gái có áo đầm sọc vuông. Cô gái kia thì đang mặc áo đầm lập thể. |
  | | بنت واحدة لابسه جيبه مطويه. البنات التانيين لابسين جيبات مستقيمة | bent wah-dah lab-sah jee-bah mat-weah. el-ba-nat el-tan-neen lab-seen jee-bat mosta-ki-mah | | Một cô gái có váy nếp gấp. Những cô gái kia có váy thẳng. |
  | | بنت واحدة لابسه جيبه مستقيمة. البنات التانيين لابسين جيبات مطوية | bent wah-dah lab-sah jee-bah mosta-ki-mah. el-ba-nat el-tan--neen lab-seen jee-bat mat-weah | | Một cô gái có váy thẳng. Những cô gái kia có váy nếp gấp. |
  | | بنت واحدة لابسه كم طويل. البنات التانيين لابسين كم قصير | bent wah-dah lab-sah kom ta-weel. el-ba-nat el-tan-neen lab-seen kom osa-yar | | Một cô gái tay áo dài. Những cô gái kia có tay áo ngắn. |
  | | بنت واحدة لابسه كم قصير. البنات التانيين لابسين كم طويل | bent wah-dah lab-sah kom osa-yar. el-ba-nat el-tan-neen lab-seen kom ta-weel | | Một cô gái tay áo ngắn. Những cô gái kia có tay áo dài. |
  | | بنت واحدة من غير شريط فى شعرها. البنات التانيين لابسين شرايط حمرة | bent wah-dah men ghair shreet fee shaa-rha. el-ba-nat el-tan-neen lab-seen shara-yet ham-rah | | Một cô gái không có nơ trên tóc. Hai cô gái kia thì có nơ màu xanh. |
  | | بنت واحدة لابسه شريط فى شعرها. البنات التانيين مش لابسين شرايط | bent wah-dah lab-sah shreet fee shaa-rha. el-ba-nat el-tan-neen mosh lab-seen shara-yet | | Một cô gái có nơ trên tóc. Hai cô gái kia không có nơ. |
  | | بنت واحدة شعرها أصفر. البنات التانيين شعرهم بنى | bent wah-da shaa-rha as-far. el-ba-nat el-tan-neen shaa-ro-hom bon-nee | | Một cô gái có tóc vàng hoe. Hai cô gái kia có tóc màu nâu. |
  | | بنت واحدة شعرها بنى. البنات التانيين شعرهم أصفر | bent wah-da shaa-rha bon-nee. el-ba-nat el-tan-neen shaa-ro-hom as-far | | Một cô gái có tóc màu nâu. Hai cô gái kia có tóc vàng hoe. |
  | | بنت واحدة لابسه فستان أحمر مقلم. البنات التانيين لابسين فساتين مش مقلمة | bent wah-da lab-sah fos-tan ah-mar me-a-lem. el-ba-nat el-tan-neen lab-seen fasa-teen mosh me-a-le-mah | | Một cô gái có áo đầm sọc đỏ. Hai cô kia không có áo đầm sọc. |
  | | بنتين لابسين فساتين حمرة مقلمة. البنت التانية لابسه فستان مش مقلم | ben-teen lab-seen fasa-teen ha-mra me-a-le-mah. el-bent el-tan-nyah lab-sah fos-tan mosh me-a-lem | | Hai cô gái có áo đầm sọc đỏ. Những cô gái kia không có áo đầm sọc. |
  | | بنت واحدة لابسه كمام سادة. البنتين التانيين لابسين كمام مكشكشة | bent wah-dah lab-sah ko-mam sa-dah. el-ben-tain el-tan-neen lab-seen ko-mam me-kash-kesh-ah | | Một cô có gái tay áo trơn . Hai cô gái kia có đăng ten nơi tay áo . |
  | | بنت واحدة لابسه كمام مكشكشة. البنتين التانيين لابسين كمام سادة | bent wah-dah lab-sah ko-mam me-kash-kesh-ah. el-ben-tain el-tan-neen lab-seen ko-mam sa-dah. | | Một cô gái có đăng ten nơi tay áo .Hai cô gái kia không có. |
  | | بنت واحدة لابسه شريط أصفر فى شعرها. البنتين التانيين لابسين شرايط حمرة | bent wah-dah lab-sah sha-reet as-far fe shaa-rha. el-ben-tain el-tan-neen lab-seen shara-yet ham-rah | | Một cô gái có nơ vàng trên tóc . Hai cô gái kia có nơ đỏ. |
  | | بنت واحدة لابسه شريط أحمر فى شعرها. البنتين التانيين لابسين شرايط صفرة | bent wah-dah lab-sah sha-reet ah-mar fe shaa-rha. el-ben-tain el-tan-neen lab-seen shara-yet saf-rah | | Một cô gái có nơ đỏ trên tóc . Hai cô gái kia có nơ vàng. |
  | | بنت واحدة شعرها مجعد. البنتين التانيين شعرهم ناعم | bent wah-dah shaa-rha mo-ga-ad. el-ben-tain el-tan-neen shaa-ro-hom na-aem | | Một cô gái tóc quăn. Hai cô gái kia có tóc thẳng. |
  | | بنت واحدة شعرها ناعم. البنتين التانيين شعرهم مجعد | bent wah-dah shaa-rha na-aem. el-ben-tain el-tan-neen shaa-ro-hom mo-ga-ad | | Một cô gái tóc thẳng. Hai cô gái kia tóc quăn. |
  | | بنت واحدة شعرها طويل. البنتين التانيين شعرهم قصير | bent wah-dah shaa-rha ta-weel. el-ben-tain el-tan-neen shaa-ro-hom osa-yar | | Một cô gái có tóc dài. Hai cô gái kia có tóc ngắn. |
  | | بنت واحدة شعرها قصير. البنتين التانيين شعرهم طويل | bent wah-dah shaa-rha osa-yar. el-ben-tain el-tan-neen shaa-ro-hom ta-weel | | Một cô gái có tóc ngắn. Hai cô gái kia có tóc dài. |
  | | بنت واحدة عندها ضفاير. البنتين التانيين شعرهم سايب | bent wah-da an-da-ha dafa-yer. el-ben-tain el-tan-neen shaa-ro-hom sa-yeb | | Một cô gái có tóc thắt bím. Hai cô gái kia xỏa tóc. |
  | | بنتين عندهم ضفاير. البنت التانية ماعندهاش | ben-tain ando-hom dafa-yer. el-bent el-tan-yah ma an-da-ha-sh | | Hai cô gái có tóc thắt bím. Cô gái kia không thắt. |
  | | بنت واحدة مش لابسه شراب. البنتين التانيين لابسين شرابات صفرة | bent wah-dah mosh lab-sah sha-rab. el-ben-tain el-tan-neen lab-seen shara-bat saf-rah | | Môt cô gái không mang bít tất ngắn. Hai cô gái kia có bít tất sọc vàng. |
  | | بنت واحدة لابسه شراب أصفر. البنتين التانيين مش لابسين شرابات | bent wah-dah mosh lab-sah sha-rab as-far. el-ben-tain el-tan-neen mosh lab-seen shara-bat | | Một cô gái có tất sọc màu vàng. Hai cô gái kia thì không mang tất sọc. |
  | | الأنوار فى بيت واحد مطفية. الأنوار فى البيوت التانية منورة | el-an-war fee bate wa-hed mat-fe-yah. el-an-war fee el-ba-yoot el-tan-yah mena-wa-rah | | Đèn ở trong một ngôi nhà thì tắt. Ðèn của những ngôi nhà khác thì mở. |
  | | الأنوار فى بيت واحد منورة. الأنوار فى البيوت التانية مطفية | el-an-war fee bate wa-hed mena-wa-rah. el-an-war fee el-ba-yoot el-tan-yah mat-fe-yah | | Đèn ở trong một ngôi nhà thì mở . Ðèn của những ngôi khác nhà thì tắt. |
  | | فى بيت واحد المدخنة على الشمال. فى البيوت التانية المدخنة على اليمين | fee bate wa-hed el-mad-kha-nah ala el-shemal. fee el-ba-yoot el-tan-yah el-mad-kha-nah ala el-yemeen | | Một ngôi nhà có ống khói. Những ngôi nhà khác thì không có ống khói. |
  | | فى بيت واحد المدخنة على اليمين. فى البيوت التانية المدخنة على الشمال | fee bate wa-hed el-mad-kha-nah ala el-yemeen. fee el-ba-yoot el-tan-yah el-mad-kha-nah ala el-shemal | | Một ngôi nhà có ống khói bên phải . Những ngôi nhà khác thì không có ống khói bên trái. |
  | | بيت واحد ضيق جداً. البيوت التانية واسعة | bate wa-hed da-yaa ged-dan. el-ba-yoot el-tan-yah was-aa | | Một ngôi nhà thì rất hẹp. Ngôi nhà khác thi rộng. |
  | | بيت واحد واسع. البيوت التانية ضيقة | bate wa-hed wa-saa. el-ba-yoot el-tan-yah da-ya-ah | | Một ngôi nhà thì rộng. Ngôi nhà khác thi hẹp. |
  | | بيت واحد أصغر من البيوت التانية | bate wa-hed as-ghar men el-ba-yoot el-tan-yah | | Một ngôi nhà thì nhò hơn mấy ngôi nhà khác. |
  | | بيت واحد أكبر من البيوت التانية | bate wa-hed ak-bar men el-ba-yoot el-tan-yah | | Một ngôi nhà thì rộng hơn mấy ngôi nhà khác. |
  | | بيت واحد من غير شبابيك. البيوت التانية فيها أربع شبابيك | bate wa-hed men ghair shaba-beek. el-ba-yoot el-tan-yah fee-ha ar-baa shaba-beek | | Một ngôi nhà thì không có cửa sổ. Mấy ngôi nhà khác thì có 4 cửa sổ. |
  | | بيت واحد فيه شبابيك. البيوت التانية من غير شبابيك | bate wa-hed feeh shaba-beek. el-ba-yoot el-tan-yah men ghair shaba-beek | | Một ngôi nhà thì có những cửa sổ. Mấy ngôi nhà khác thì không có cửa sổ nào. |
  | | بيت واحد من غير باب. البيوت التانية فيها أبواب | bate wa-hed men ghair bab. el-ba-yoot el-tan-yah fee-ha ab-wab | | Một ngoi nhà thì không có cửa chính. Ngôi nhà khác thì không có cửa chính. |
  | | بيت واحد فيه باب. البيوت التانية من غير أبواب | bate wa-hed feeh bab. el-ba-yoot el-tan-yah men ghair ab-wab | | Một ngoi nhà thì có cửa chính. Không có ngôi nhà nào có cửa chính cả. |
  | | بيت واحد سقفه أحمر. البيتين التانين سقفهم رمادى | bate wa-hed saa-foh ah-mar. el-ba-tain el-tan-neen saa-foh-om ro-ma-di | | Một ngôi nhà có mái màu đỏ. Hai ngôi nhà khác thì có mái màu xám. |
  | | بيت واحد سقفه رمادى. البيتين التانين سقفهم أحمر | bate wa-hed saa-foh ro-ma-di. el-ba-tain el-tan-neen saa-fo-hom ah-mar | | Một ngôi nhà có mái màu xám. Hai ngôi nhà khác thì có mái màu xám. |
  | | بيت واحد بابه أزرق. البيتين التانين أبوابهم بنى | bate wa-hed ba-boh az-raa. el-ba-tain el-tan-neen abwa-bhom bon-nee | | Một ngôi nhà có cửa màu xanh. Hai ngôi nhà khác có cửa màu nâu. |
  | | بيت واحد بابه بنى.البيتين التانين أبوابهم زرقة | byate wa-hed ba-boh bon-nee. el-ba-tain el-tan-neen abwa-bhom zar-aah | | Một ngôi nhà có cửa màu nâu . Hai ngôi nhà khác có cửa màu xanh. |
  | | بيت واحد فيه ٣ شبابيك. البيتين التانين فيهم ٤ شبابيك | bate wa-hed feeh talat shaba-beek. el-ba-tain el-tan-neen fee-hom ar-baa shaba-beek | | Một ngôi nhà có 3 cửa sổ. Hai ngôi nhà khác có 4 cửa sổ. |
  | | بيت واحد فيه ٤ شبابيك. البيتين التانين فيهم ٣ شبابيك | bate wa-hed feeh ar-baa shaba-beek. el-ba-tain el-tan-neen fee-hom talat shaba-beek | | Một ngôi nhà có 4 cửa sổ. Hai ngôi nhà khác có 3cửa sổ. |
  | | بيت واحد من غير مدخنة. البيتين التانين فيهم مدخنة | bate wa-hed men ghair mad-kha-nah. el-ba-tain el-tan-neen fee-hom mad-kha-nah | | Môt ngôi nhà không có ống khói .Hai ngôi nhà khác thì có ống khói. |
  | | بيت واحد فيه مدخنة. البيتين التانين من غير مدخنة | bate wa-hed feeh mad-kha-nah. el-ba-tain el-tan-neen men ghair mad-kha-nah | | Môt ngôi nhà có ống khói . Cả hai ngôi nhà khác thì không có ống khói. |
  | | بيت واحد لونه أزرق. البيتين التانين لونهم أبيض | bate wa-hed low-noh az-raa. el-ba-tain el-tan-neen lon-hom ab-yad | | Một ngôi nhà thì màu xanh. Hai ngôi nhà khác thì màu trắng. |
  | | بيت واحد لونه أبيض. البيتين التانين لونهم أزرق | bate wa-hed low-noh ab-yad. el-ba-tain el-tan--neen lon-hom az-raa | | Một ngôi nhà thì màu trắng . Hai ngôi nhà khác thì màu xanh. |
  | | بيت واحد مزخرف باللون الأحمر. البيتين التانين مزخرفين باللون الأزرق | bate wa-hed mozakh-raf bel-loan el-ah-mar. el-ba-tain el-tan-neen mozakh-ra-feen bel-loan el-az-raa | | Một ngôi nhà thì tô điểm màu đỏ. Hai ngôi nhà khác thì tô màu xanh. |
  | | بيت واحد مزخرف باللون الأزرق. البيتين التانين مزخرفين باللون الأحمر | bate wa-hed mozakh-raf bel-loan el-az-raa. el-ba-tain el-tan-neen mozakh-ra-feen bel-loan el-ah-mar | | Một ngôi nhà thì tô điểm màu xanh. Hai ngôi nhà khác thì tô màu đỏ. |
  | | الباب فى بيت واحد مفتوح. الأبواب التانية مقفولة | el-bab fee bate wa-hed maf-tooh. el-ab-wab el-tan-yah maa-foo-lah | | Cửa cùa một ngôi nhà thì mở. Những cửa cùa ngôi nhà khác thì đóng. |
  | | الباب فى بيت واحد مقفول. الأبواب التانية مفتوحة | el-bab fee bate wa-hed maa-fool. el-ab-wab el-tan-yah maf-too-ha | | Cửa cùa một ngôi nhà thì đóng . Những cửa cùa ngôi nhà khác thì mở. |
  | | بيت واحد فيه مدخنة صفرة. البيتين التانيين فيهم مداخن رمادى | bate wa-hed feeh mad-kha-nah saf-rah. el-ba-ain el-tan-neen fee-hom mada-khen ro-ma-di | | Một ngôi nhà có ống khói màu vàng. Hai ngôi nhà khác thì có ống khói màu xám. |
  | | بيت واحد فيه مدخنة رمادى. البيتين التانيين فيهم مداخن صفرة | bate wa-hed feeh mad-kha-nah ro-ma-di el-ba-tain el-tan-neen fee-hom mada-khen saf-rah | | Một ngôi nhà có ống khói màu xám . Hai ngôi nhà khác thì có ống khói màu vàng. |
| | جونتى | | | Găng tay |
| | حمالات | Al hamalat | | Dây đeo quần |
| | جزمة | al hezaa' | | Giày |
| | شراب | | | Quần sọt |
| | قميص | al kamis | | Áo sơ mi |
| | باب | bab | | Cái cửa |
| | ياقة | Kelada | | cổ áo |
| | ملكة | | | Hoàng hậu |
| | فستان | al fostan | | Áo đầm |
| | شعر | sha'r | | Tóc |
| | شباك | nafeza | | Cửa sổ |
| | مدخنة | madkhana | | Ống khói |
| | سقف | Sakf | | Mái nhà |