Hello-World

العربية: محادثات رسالة تليفون

conversationsالعربية: محادثات رسالة تليفون phone-message

طريقة اللعب: كل محادثة ليها موضوع مختلف. خلال المحادثة هتشوف مشاهد وهيكون فيه وقفة بين كل مشهد. إستخدم زرار التوقف وبعدين زرار البلاى علشان تشغّل.
بالأضافة للأستماع للمحادثة, ممكن تحرّك الموس على الصورة. إسم الجزء اللى عليه الموس هيظهر. ممكن تضغط على الجزء ده علشان تسمع الكلمة.

هنتعلم إيه: التلاميذ هيتعلموا جمل ممكن يستخدموها فى مواقف يومية مختلفة. أغلب الجمل فى المحادثات فيها عبارات بسيطة ممكن تغييرها على حسب الموقف.

إزاى ممكن نستفيد من التمرين: كرّر كل المحادثة. كرّر الكلمات اللى بتسمعها. خلّى بالك أى شخص بيتكلم.

تمارين جماعية: إطبع المحادثة وأُطلب من التلاميذ يمثّلوا الأدوار اللى فى المحادثة بنفسهم.

Note: Names used in the dialogs are different in each language.
    العربية Transliteration  Vietnamese 
 soundرسالة تليفون Tin nhắn:
 ٢ أصدقاء بيتكلموا فى التليفون Một người đàn ông hỏi Ngọc về số điện thoại:
 soundآلو, أنا أميرة a-low, ana AmiraA-lô, Ngọc đang nghe đây.
 soundأميرة, أنا إتصلت بيكى من ساعة و سيبتلك رسالة على الجهاز Amira, ana eta-salt bekee men sa-ah wa seb-ta-lek resa-lah ala el-ge-hazsoundNgọc, tôi gọi cô cách đây một tiếng và để lại tin nhắn nơi máy.
 soundوصلتك؟ wasa-letek?soundCô có nhận được không?
 soundآه, ده إنت اللى سبت الرسالة؟ ah, dah en-tta elly sebt el-resa-lah?Ah, thì ra là ông đã để tin nhắn
 soundأنا ماعرفتش صوتك ana maa-ref-tesh so-tak Tôi không nhận ra giọng của ông. Ông để tin nhắn bằng tiếng Anh.
 soundإنت إتكلمت بسرعة جداً en-tta etkal-lemt besor-ah ged-dan Anh cũng biết là khi một ai nói tiếng Anh nhanh quá,
 soundمافهمتش حاجة خالص ma-fehem-tesh ha-gah kha-lessĐặc biệt là nói nơi điện thoại, tôi không hiểu gì cả!
 soundإنت كنت عاوز إيه؟ en-tta kont awez eh? Ông cần gi?
 soundأنا محتاج رقم التليفون بتاع حسن ana meh-tag rakam el-telephon bta-a Hasan soundTôi muốn biết số điện thoại của Tân.
 soundهو إدالى رقمه الشهر اللى فات, بس لما إتصلت بيه إمبارح بالليل, hwa eda-lee raka-moh el-shahr elly fat, bas lamma etta-salt beeh em-ba-reh bel-lilsoundAnh ta cho tôi số điện thoại tháng trước, nhưng hôm qua khi tôi gọi.
 soundالرقم كان غلط el-rakam kan ghalatsoundNó báo là số không chính xác.
 soundحسن عزّل الأسبوع اللى فات Hasan az-zel el-es-boo-aa elly fatOh, Tân dọn đi tuần vừa rồi.
 soundهو إشترى شقة hwa esh-tara sha-ahHiện giờ anh ta ở chung cư.
 soundيمكن يكون عنده رقم تليفون جديد ye-mkin ye-koon an-do rakam telephone gedeedHơn nữa, anh ta đã có số điện thoại mời.
 soundليه ماتيتصلش بخطيبته سالى؟ leh ma-tet-ta-selsh be-kha-teb-toh Sally?Tại sao anh không gọi Vân, bạn gái của anh ta.
 soundيوسف قالى إن حسن و سالى سابوا بعض Yousef al-lee en Hasan wa Sally sabo ba-adsoundVinh nói với tôi là Tân đã chia tay với Vân.
 soundو دلوقتى هو يعرف واحدة تانية wa del-waa-tee hwa ye-aa-raf wah-dah tan-yahsoundvà hiện giờ anh ta đang hẹn hò với người khác.
 soundالظاهر إنه مش إشترى شقة جديدة و بس el-za-her en-noh mosh esh-tara sha-ah gedee-dah wa bas soundDường như anh ta không chỉ ở chổ mới.
 soundده كمان عنده رقم تليفون جديد dah kaman an-do rakam telephone gedeed soundsố điện thoại mới
 soundو كمان خطب واحدة تانية we kaman khatab wah-dah tan-yah soundmà anh cũng có bạn gái mới luôn.