Hello-World

English: Conversations Packing

conversationsEnglish: Conversations Packing packing

Note: Names used in the dialogs are different in each language.
    English    Vietnamese 
 Packing soạn đồ
 The Thomas' talk about what to pack for their vacation. Ba Mẹ đang soạn đồ cho chuyến đi của họ
 soundWhat are you doing? soundEm đang làm gì vậy?
 soundI am packing a suitcase for our trip. Em đang soạn đồ cho chuyến đi của chúng ta.
 soundI have already packed my clothes. Em đã soạn đồ của em.
 soundHave you packed my green and tan shorts and a few shirts? soundEm có soạn cho anh quần sọt màu xanh và màu nâu và vài cái áo thun không?
 soundYes, do you want to take pants as well? Có, anh có muốn đem quần dài không?
 soundIt may be chilly in the evenings. Có thể lành lạnh vào buổi sáng.
 soundYes, that is a good idea. soundỪ! Ý kiến hay đó.
 soundAnd please, pack this new long sleeved shirt too. soundVà mang theo cho anh cái ao thun tay dài mới này luôn.
 soundShall we take rain jackets? chúng ta có nên mang áo mưa không?
 soundIt could rain. soundTrời có thể mưa.
 soundLet’s take them just in case. Vậy bỏ nó vô vali luôn để phong hờ.
 soundHave you packed an umbrella, sunglasses, and baseball caps? soundEm có mang theo dù, kiếng mát và cái nón không ?
 soundYes, but I can’t find your swim suit. Có, nhưng em không tìm thấy đồ bơi.
 soundWhere is it? Nó ở đâu nhỉ?
 soundRight here. And I will need these flip-flops. soundĐây nè. Và anh sẽ mang theo vài đôi dép xỏ chân.
 soundWould you like to take binoculars? Anh có thích mang theo ống nhòm không?
 soundYes, if we still have space. soundĐược, nếu mình còn chổ.
 soundI will take the new book that you gave me to read on the plane. soundAnh sẽ mang cuốn sách mà em đã cho anh đọc trên máy bay.
 soundI think that is it. Em nghĩ vậy được rồi.
 soundWe are ready to go! Chúng ta sẳn sàng để đi!
bedsoundbed soundCái giường
suitcasesoundsuitcase Cái va li
dressersounddresser soundQuần áo
floorsoundfloor soundSàn nhà
mothersoundmother soundMẹ