Hello-World

English: Conversations The Pension

conversationsEnglish: Conversations The Pension pension

Note: Names used in the dialogs are different in each language.
    English    Vietnamese 
 The Pension 
 Debbie and Diane find a room in a pension. 
 soundWe would like a room for two people. Chúng tôi muốn thuê một phòng cho hai người.
 soundWhat does it cost? Giá là bao nhiêu?
 soundRoom and board costs $40 per person, per day. Phòng và cơm tháng là bốn mươi đồng cho một người một ngày.
 soundThat means that the room includes breakfast, lunch, and dinner. Có nghĩa là giá phòng bao gồm ăn sáng, ăn trưa và ăn tối.
 soundWithout meals, it is $30 per person, per day. Không có thịt, thì giá là ba mươi đồng một người cho một ngày.
 soundWhat do you think, Debbie? Chị Ngọc nghĩ sao?
 soundI think that is reasonable, besides, I'm tired of walking. Chị nghĩ giá đó cũng hợp lý, hơn nữa chị cũng qua mệt để đi kiếm.
 soundLet's take it, with meals. Vậy thì mình lấy phòng, bữa ăn có thịt.
 soundOk, ma'm, we want a room with two single beds. Đuợc thưa bà, chúng tôi lấy một phòng với hai giường ngủ.
 soundHow long will you be in Los Angeles? Hai cô định ở thành phố Hồ Chí Minh trong bao lâu?
 soundWe will be here for one week. Chúng tôi sẽ ở đây trong vòng một tuần.
 soundI need to see some identification, and you can sign here. Tôi cần giấy thông hành của hai người, và hai người có thể ký vào đây.
 soundIs the bath near the room? Phòng tắm có gần phòng ngủ không?
 soundYes, in the same hall. Gần, cùng một dãy.
 soundThe room also has a sink with hot and cold water. Phòng ngủ cũng có một cái bồn rửa mặt với nước nóng và nước lạnh.
 soundIt is cold today. Phòng đó có lạnh không?
 soundIs there heat in the room? Có máy sưởi không?
 soundYes, and there are also blankets. Có, và có mền nữa.
 soundDo we have to pay now? Chúng tôi phải trả tiền bây giờ hả?
 soundYes, I prefer that. Vâng, tôi muốn như vậy.
 soundWe accept credit cards and travelers checks. Chúng tôi nhận thẻ tín dụng và chi phiếu.
 soundHere is my credit card. Thẻ tín dụng của tôi đây.
 soundThank you. Here is the key. Cám ơn, chìa khóa phòng đây.
 soundThe room is number 23. Số phòng là hai mươi ba.
suitcasesoundsuitcase Cái va li
plantssoundplants soundCây cối
keysoundkey Chìa khóa
passportsoundpassport Giấy thông hành