Hello-World

Deutsch: Gespräche Die Pension

conversationsDeutsch: Gespräche Die Pension pension

Note: Names used in the dialogs are different in each language.
    Deutsch    Vietnamese 
 Die Pension 
 Die Zwillinge haben ein Zimmer in einer Pension gefunden. 
 soundWir hätten gerne ein Doppelzimmer. Chúng tôi muốn thuê một phòng cho hai người.
 soundWas kostet das? Giá là bao nhiêu?
 soundEin Zimmer und das Essen kosten 40 Euro pro Person, pro Tag. Phòng và cơm tháng là bốn mươi đồng cho một người một ngày.
 soundDas heißt, dass Frühstück, Lunch und Mittag eingeschlossen sind. Có nghĩa là giá phòng bao gồm ăn sáng, ăn trưa và ăn tối.
 soundOhne Mahlzeiten kostet das 30 Euro pro Person, pro Tag. Không có thịt, thì giá là ba mươi đồng một người cho một ngày.
 soundWas hältst du davon, Hannah? Chị Ngọc nghĩ sao?
 soundIch meine, es ist annehmbar, außerdem bin ich müde vom Gehen. Chị nghĩ giá đó cũng hợp lý, hơn nữa chị cũng qua mệt để đi kiếm.
 soundAlso lass uns es mit Mahlzeiten nehmen. Vậy thì mình lấy phòng, bữa ăn có thịt.
 soundOk, wir hätten gerne ein Doppelzimmer mit 2 Single-Betten. Đuợc thưa bà, chúng tôi lấy một phòng với hai giường ngủ.
 soundWie lange bleiben Sie denn in Berlin? Hai cô định ở thành phố Hồ Chí Minh trong bao lâu?
 soundWir bleiben hier für eine Woche. Chúng tôi sẽ ở đây trong vòng một tuần.
 soundIch brauche Ihre Pässe und Sie können schon hier unterschreiben. Tôi cần giấy thông hành của hai người, và hai người có thể ký vào đây.
 soundIst die Badewanne nicht weit vom Zimmer? Phòng tắm có gần phòng ngủ không?
 soundJa, sie ist in demselben Korridor. Gần, cùng một dãy.
 soundIm Zimmer gibt es auch einen Handwaschbecken mit heißem und kaltem Wasser. Phòng ngủ cũng có một cái bồn rửa mặt với nước nóng và nước lạnh.
 soundEs ist kalt heute. Phòng đó có lạnh không?
 soundIst es warm im Zimmer? Có máy sưởi không?
 soundJa, und es gibt auch Wolldecken dort. Có, và có mền nữa.
 soundMüssen wir jetzt bezahlen? Chúng tôi phải trả tiền bây giờ hả?
 soundJa, das ist bevorzugt. Vâng, tôi muốn như vậy.
 soundWir nehmen auch Kreditkarten und Reiseschechs. Chúng tôi nhận thẻ tín dụng và chi phiếu.
 soundHier ist meine Kreditkarte. Thẻ tín dụng của tôi đây.
 soundDanke. Hier ist der Schlüssel. Cám ơn, chìa khóa phòng đây.
 soundDas Zimmernummer ist №23. Số phòng là hai mươi ba.
KoffersoundKoffer Cái va li
PflanzensoundPflanzen soundCây cối
SchlusselsoundSchlussel Chìa khóa
PasssoundPass Giấy thông hành