Hello-World

Italiano: conversazioni La Pensione

conversationsItaliano: conversazioni La Pensione pension

Come si gioca: Ogni dialogo o conversazione presenta degli argomenti differenti.

Il dialogo si svilupperà in diverse scene che appariranno una dopo l’altra, con una pausa tra l’una e l’altra. Clicca sul pulsante ‘pausa’ per interromperlo e sul pulsante di avvio per continuare.

Oltre ad ascoltare il dialogo, potrai muovere il mouse sull’immagine per far apparire in basso il nome degli oggetti. Cliccaci sopra per ascoltare le parole corrispondenti.

Che cosa si impara: Gli alunni impareranno frasi standard che potranno utilizzare in situazioni quotidiane. Nella maggior parte delle frasi vengono utilizzate parole semplici che possono essere modificate in base al contesto.

Ottieni il massimo da questa attività: Ascolta l’intero dialogo dall’inizio alla fine. Ripeti la parole che ascolti e fai attenzione a quale persona sta parlando.

Attività di gruppo: Stampa la pagina dal sito web e fai in modo che gli alunni recitino il dialogo.

Note: Names used in the dialogs are different in each language.
    Italiano    Vietnamese 
 soundLa Pensione 
 soundClaudia e Chiara trovano una stanza in una pensione 
 soundVorremo una stanza per due persone. Chúng tôi muốn thuê một phòng cho hai người.
 soundQuanto viene? Giá là bao nhiêu?
 soundUna stanza con pensione completa viene 40 Euro a persona, al giorno. Phòng và cơm tháng là bốn mươi đồng cho một người một ngày.
 soundCiò vuol dire che il prezzo include la colazione, il pranzo e la cena. Có nghĩa là giá phòng bao gồm ăn sáng, ăn trưa và ăn tối.
 soundSenza pasti sono 30 Euro a persona, al giorno. Không có thịt, thì giá là ba mươi đồng một người cho một ngày.
 soundChe ne pensi Claudia? Chị Ngọc nghĩ sao?
 soundPenso che sia un prezzo ragionevole, e poi sono stanca di camminare. Chị nghĩ giá đó cũng hợp lý, hơn nữa chị cũng qua mệt để đi kiếm.
 soundAllora prendiamola, con pensione completa. Vậy thì mình lấy phòng, bữa ăn có thịt.
 soundVa bene signora, allora vorremmo una stanza con due letti singoli. Đuợc thưa bà, chúng tôi lấy một phòng với hai giường ngủ.
 soundQuanto tempo vi tratterrete a Firenze? Hai cô định ở thành phố Hồ Chí Minh trong bao lâu?
 soundStaremo qui per una settimana. Chúng tôi sẽ ở đây trong vòng một tuần.
 soundHo bisogno dei vostri documenti, e poi dovete firmare qui. Tôi cần giấy thông hành của hai người, và hai người có thể ký vào đây.
 soundIl bagno è vicino alla stanza? Phòng tắm có gần phòng ngủ không?
 soundSì, sullo stesso corridoio. Gần, cùng một dãy.
 soundLa stanza dispone anche di una vasca da bagno con acqua calda e fredda. Phòng ngủ cũng có một cái bồn rửa mặt với nước nóng và nước lạnh.
 soundOggi fa freddo. Phòng đó có lạnh không?
 soundC'è il riscaldamento nella stanza? Có máy sưởi không?
 soundSì, e sono comprese anche le coperte. Có, và có mền nữa.
 soundDobbiamo pagare adesso? Chúng tôi phải trả tiền bây giờ hả?
 soundSì, sarebbe meglio. Vâng, tôi muốn như vậy.
 soundAccettiamo carta di credito e travelers check. Chúng tôi nhận thẻ tín dụng và chi phiếu.
 soundEcco la mia carta di credito. Thẻ tín dụng của tôi đây.
 soundGrazie. Eccovi le chiavi. Cám ơn, chìa khóa phòng đây.
 soundLa stanza è la numero 23. Số phòng là hai mươi ba.
valigiasoundvaligia Cái va li
piantesoundpiante soundCây cối
chiavesoundchiave Chìa khóa
passaportosoundpassaporto Giấy thông hành