Hello-World

日本語: きおく かたち

memory日本語: きおく かたち shapes

    日本語 Transliteration  Vietnamese 
えんすいsoundえんすい Hình nón
えんちゅうsoundえんちゅう Hình trụ
ろっかくけいsoundろっかくけい Hình lục giác
はちかくけいsoundはちかくけい Hình bát giác
へいこうしへんけいsoundへいこうしへんけい Hình bình hành
ろっかくけいsoundろっかくけい Hình ngũ giác
ピラミッドsoundピラミッド Hình chóp
だいけいsoundだいけい Hình thang
ダイヤモンドsoundダイヤモンド Hình thoi
しかくsoundしかく Hình vuông
ちょうほうけいsoundちょうほうけい Hình chữ nhật.
だえんけいsoundだえんけい Hình bầu dục
ハートがたsoundハートがた Trái tim
ほしがたsoundほしがた Hình ngôi sao
てんsoundてん Mũi nhọn
えんsoundえん Hình tròn
せんsoundせん Đường thẳng
さんかくsoundさんかく Hình tam giác