| Latvijas |   |   | Vietnamese |   | |
dušas aizkars | Màn tắm | |||||
dvielis | Khăn tắm | |||||
ziepes | Xà bông | |||||
gaismas slēdzis | Ổ cắm điện | |||||
izlietne | Bồn rửa chén | |||||
duša | Vòi sen | |||||
vanna | Bồn tắm | |||||
svari | Cái cân | |||||
tualetes papīrs | Giấy vệ sinh | |||||
tualete | Nhà vệ sinh | |||||
zobu suka | Bàn chải đánh răng | |||||
rozete | Máy hút |