| Latvijas |   |   | Vietnamese |   | |
kartupeļu čipsi | Khoai tây chíp | |||||
popkorns | Bắp nỗ | |||||
saldējums | Kem | |||||
cepumi | Bánh qui | |||||
kūka | Bánh ngọt | |||||
hamburgers | Bánh mì nhân thịt | |||||
šokolāde | Cho cô la | |||||
sauss cepums | Kẹo giòn | |||||
mīklas virtulis | _ | |||||
frī kartupeļi | Khoai tây chiên | |||||
augļu kūka | Bánh nướng nhân ngọt | |||||
pica | Pi - za | |||||
zemesrieksts | Đậu phụng |