| Latvijas |   |   | Vietnamese |   | |
galda piederumi | Đồ gia dụng | |||||
ūdens krūze | Bình rót nước | |||||
paplāte | Dĩa đựng thức an | |||||
cukurtrauks | Bát đường | |||||
burka | Cái hủ | |||||
tējkanna | Cái ấm | |||||
skārda bundža | Ðồ hộp | |||||
šķīvis | Cái dĩa | |||||
tase | Cái tách | |||||
glāze | Cái ly | |||||
karote | Cái muỗng | |||||
dakša | Cái nĩa | |||||
nazis | Cai dao | |||||
skapītis ar atvilknēm | Tủ có ngăn | |||||
izlietne | Bồn rửa tay | |||||
gludeklis | Bàn ùi | |||||
katls | Nồi | |||||
pirkumi | Hàng tạp phẩm | |||||
bļoda | Cái chén | |||||
mīklas rullis | Đồ lăn bột |