| Latvijas |   |   | Vietnamese |   | |
restorāns | Nhà Hàng | |||||
galdauts | Khăn trải bàn | |||||
bufete | Tủ đựng chén dĩa | |||||
rīss | Gạo | |||||
čeks | Phiếu tính tiền | |||||
zupa | Súp | |||||
tējkarote | Muỗng uống trà | |||||
salvete | Giấy lau | |||||
ēdamie irbuļi | Ðủa | |||||
ēdienkarte | Thực đơn | |||||
svece | Nến | |||||
šķīvis | Cái dĩa | |||||
sviestmaize | Banh mì Xăng Uych | |||||
tomātu mērce | Tương cà chua | |||||
sinepes | Mù tạc |