Hello-World

汉语: 儿童游戏 穿着

children汉语: 儿童游戏 穿着

小女孩选择衣服、 颜色和图案。

如何玩:
点击颜色按钮,然后点击要更改颜色的衣物。

点击衬衫按钮blouse以更改这件上衣的样式。

点击裤子按钮pants以更改裤子、 短裤、 或一条裙子。

点击鞋子按钮shoes以更改鞋子的类型。

点击条纹的红色按钮decoration更改这件衬衣上的装饰。

点击颜色按钮,然后点击条纹的蓝色按钮color of decoration更改装饰的颜色。

你可以拖动蝴蝶结和花在需要的位置: 在头发上,在衬衫上,鞋上等。

学习到什么:这项活动提供了练习使用形容词的方法。请注意,单词顺序和女性和男性的形容词形式。

从活动中获得最有效的学习: 学习所有颜色。点击每个颜色按钮,说出这句话。然后尝试先说这个词,然后点击该按钮。重复你听到的句子,请务必尝试每个项目。

活动在做完活动之后,指向衣物,要学生描述出来。每一个学生可以轮流问问题,其他人回答。让学生绕圆圈,每个人命名自己戴着的东西。

    汉语 Transliteration  Vietnamese 
 sound穿着 chuan zhe soundchưng diện
黄色女衬衫sound黄色女衬衫 soundáo choàng màu vàng
红色女衬衫sound红色女衬衫 soundáo choàng màu đỏ
桔黄色女衬衫sound桔黄色女衬衫 soundáo choàng màu cam
青绿色女衬衫sound青绿色女衬衫 soundáo choàng màu ngọc lam
粉红色女衬衫sound粉红色女衬衫 soundáo choàng màu hồng
白色女衬衫sound白色女衬衫 soundáo choàng màu trắng
蓝色女衬衫sound蓝色女衬衫 soundáo choàng màu xanh
绿色女衬衫sound绿色女衬衫 soundáo choàng màu xanh lá cây
紫色女衬衫sound紫色女衬衫 soundáo choàng màu tím
褐色女衬衫sound褐色女衬衫 soundáo choàng màu nâu
黑色女衬衫sound黑色女衬衫 soundáo choàng màu đen
灰色女衬衫sound灰色女衬衫 soundáo choàng màu xám
高领长袖女衬衫sound高领长袖女衬衫 soundáo choàng dài tay với cổ cao
波浪纹短袖女衬衫sound波浪纹短袖女衬衫 soundáo choàng ngắn tay với viền quăn
V领短袖女衬衫soundV领短袖女衬衫 soundáo choàng ngắn tay với cổ hình chữ V
长袖女衬衫sound长袖女衬衫 soundáo choàng dài tay
有领长袖女衬衫sound有领长袖女衬衫 soundào choàng dài tay có cổ
褶边长袖女衬衫sound褶边长袖女衬衫 soundáo choàng dài tay với viền đăng ten
短裤sound短裤 soundquần sọt
裤子sound裤子 soundquần dài
裙子sound裙子 soundváy
长裙sound长裙 soundváy dài
黄色蝴蝶结sound黄色蝴蝶结 soundNơ màu vàng
红色蝴蝶结sound红色蝴蝶结 soundNơ màu đỏ
桔黄色蝴蝶结sound桔黄色蝴蝶结 soundNơ màu cam
青绿色蝴蝶结sound青绿色蝴蝶结 soundNơ màu ngọc lam
粉红色蝴蝶结sound粉红色蝴蝶结 soundNơ màu hồng
白色蝴蝶结sound白色蝴蝶结 soundNơ màu trắng
蓝色蝴蝶结sound蓝色蝴蝶结 soundNơ màu xanh
绿色蝴蝶结sound绿色蝴蝶结 soundNơ màu xanh lá cây
紫色蝴蝶结sound紫色蝴蝶结 soundNơ màu màu tím
褐色色蝴蝶结sound褐色色蝴蝶结 soundNơ màu nâu
黄色蝴蝶结sound黄色蝴蝶结 soundNơ màu đen
灰色蝴蝶结sound灰色蝴蝶结 soundNơ màu xám
光脚sound光脚 guang jiao soundchân không
鞋sound鞋 xie soundgiày
凉鞋sound凉鞋 liang xie sounddép
网球鞋sound网球鞋 wang qiu xie soundgiày thể thao
红色sound红色 hong sesoundMàu đỏ.
黃色sound黃色 huang sesoundMàu vàng.
蓝色sound蓝色 lan sesoundMàu xanh da trời.
绿色sound绿色 lü sesoundMàu xanh lá cây.
黑色sound黑色 hei sesoundMàu đen
紫色sound紫色 zi sesoundMàu tím
桔黄色sound桔黄色 ju huang sesoundMàu cam.
白色sound白色 bai sesoundMàu trắng.
粉红色sound粉红色 fen hong sesoundMàu hồng
褐色sound褐色 he sesoundMàu nâu
青绿色sound青绿色 qing lü sesoundMàu lam
灰色sound灰色 hui sesoundMàu xám