Hello-World

汉语: 对话 大家来吃晚饭

conversations汉语: 对话 大家来吃晚饭 guests

如何玩:
每个对话框 (对话) 具有不同的主题。
对话框中将一一播放每个场景的对话,之后暂停。可以使用暂停按钮停止,然后使用播放按钮继续。
除了听对话,你可以将鼠标移至图片,将显示出图片的名称。点击此处,可听到这个词的发音。

学习到什么:
学生可以学习在日常生活中使用的模型句子。在该对话框中的句子,大多数使用简单的短语,可根据上下文更改。

从活动中获得最有效的学习:将完整的对话,从开始到结束做完。重复你听见的话,注意是哪一个人在说话。

团体活动:
从网页打印出页面,让学生表演对话。

Note: Names used in the dialogs are different in each language.
    汉语 Transliteration  Vietnamese 
 大家来吃晚饭 Khách đến ăn tối.
 一个奶奶告诉她的孙女晚上吃什么。 Bà ngoại đang nói với đứa cháu gái về những món ăn mà họ làm cho buổi tối.
 sound外婆,你在干什么? wai po, ni zai gan shen me?Bà đang làm gì vậy bà?
 sound我在做蛋糕。 wo zai zuo dan gao.Bà đang làm bánh.
 sound什么样的蛋糕? shen me yang de dan gao?Bà làm bánh gì vậy bà?
 sound你喜欢的巧克力蛋糕 ni xi huan de qiao ke li dan gao.Bánh So-cô-la, loại mà cháu thích.
 sound你为什么要做蛋糕? ni wei shen me yao zuo dan gao?Tại sao bà phải làm bánh?
 sound有客人来吃晚饭。 you ke ren lai chi wan fan.Nhà có khách mời tối nay.
 sound谁会来呀? shui hui lai ya?Khách là ai?
 sound你,你妈妈,爸爸和哥哥,还有你的舅舅,舅妈,天心,天竹,还有天心的男朋友。 ni , ni ma ma , ba ba he ge ge, hai you ni de jiu jiu, jiu ma, tian xin, tian zhu, hai you tian xin de nan peng you.Con nè, ba của con , mẹ của con, anh con Dì Thùy, Chú Duy, Hai chị họ của con là chị Ngọc, chị Nga, rồi còn có bạn trai của chị Ngọc.
 sound他们什么时候来? ta men shen me shi hou lai?Khi nào họ tới hả ngoại?
 sound他们七点钟到。 ta men qi dian zhong dao.Chắc họ tới khoảng chừng 7:00.
 sound我们晚上吃什么? wo men wan shang chi shen me?Tối nay mình có món gi?
 sound我们吃烤鸭。 wo men chi kao ya.Bò kho, Cơm chiên, chả giò, thịt heo quay, bánh bột lọc và gỏi mực.
 sound我能帮你吗? wo neng bang ni ma?Bà cần con giúp bà không?
 sound当然可以。 dang ran ke yi.Dĩ nhiên là được chứ , cháu Lan!
烤箱sound烤箱 kao xiangsoundMáy nướng
橱柜sound橱柜 chu guiTủ có ngăn
冰箱sound冰箱 bing xiangsoundTủ lạnh
水槽sound水槽 shui caoBồn rửa tay
搅拌机sound搅拌机 jiao ban qisoundMáy trộn
碗sound碗 wansoundCái chén