Hello-World

汉语: 对话 我的第一份工作

conversations汉语: 对话 我的第一份工作 life-now

如何玩:
每个对话框 (对话) 具有不同的主题。
对话框中将一一播放每个场景的对话,之后暂停。可以使用暂停按钮停止,然后使用播放按钮继续。
除了听对话,你可以将鼠标移至图片,将显示出图片的名称。点击此处,可听到这个词的发音。

学习到什么:
学生可以学习在日常生活中使用的模型句子。在该对话框中的句子,大多数使用简单的短语,可根据上下文更改。

从活动中获得最有效的学习:将完整的对话,从开始到结束做完。重复你听见的话,注意是哪一个人在说话。

团体活动:
从网页打印出页面,让学生表演对话。

Note: Names used in the dialogs are different in each language.
    汉语 Transliteration  Vietnamese 
 我的第一份工作 Công việc đầu tiên của tôi:
 一个年轻女人介绍她的第一份工作。 Một người phụ nữ trẻ so sánh cuộc sống của cô ta hiện giờ với thời sinh viên
 sound我叫刘天心 wo jiao liu tian xin. Tôi tên là Ngọc Trương.
 sound我是电脑程序员。 wo shi dian dao cheng xu yuan.Tôi là lập trình viên vi tính.
 sound我在市中心的一家科技公司上班。 wo zai shi zhong xin de yi jia ke ji gongsi shang ban. và tôi làm việc cho một công ty kỹ nghệ ở trung tâm thành phố
 sound我三个月前刚刚大学毕业。 wo san ge yue qian gang gang da xue bi ye. Tôi tốt nghiệp đại học cách đây ba tháng,...
 sound这是我的第一份工作。 zhe shi wo de di yi fen gong zuo. và đây là công việc đầu tiên của tôi.
 sound我喜欢独立,自己赚钱。 wo xi huan du li, zi ji zhuan qian. Tôi thích cuộc sống tự lập và tự kiếm sống,
 sound但是我的生活比以前更艰难和单调了。 dan shi wo de sheng huo bi yi qian geng jian nan he dan diao le.Nhưng cuộc sống thì quá nhiều khó khăn ...và đơn điệu hơn trước đây.
 sound每天早上六点半醒来。 mei tian zao shang liu dian ban xing lai. Mỗi ngày phải dậy lúc sáu giờ rưởi sáng.
 sound然后起床,洗澡,穿衣服。 ran hou qi chuang, xi zao, chuan yi fu. Sau khi tắm rửa thay đồ.
 sound我走二十分钟去吃早餐。 wo zou er shi fen zhong qu chi zao can.Tôi đi bộ khoảng chừng hai mươi phút và ăn sáng.
 sound我七点四十五离开家,八点二十到公司。 wo qi dian si shi wu li kai jia,ba dian er shi dao gong si. Rời khỏi nhà lúc bảy giờ bốn mươi lăm phút và có mặt ở văn phòng lúc tám giờ hai mươi.
 sound我坐在电脑前工作到中午。 wo zuo zai dian nao qian gong zuo dao zhong wu. Ngồi trước bàn vi tính và làm việc cho đến chiều.
 sound我和同事一起去吃午饭。 wo he tong shi yi qi qu chi wu fan. Tôi đi ăn trưa với những người làm chung
 sound我很快就回来,然后工作到五点钟。 wo hen kuai jiu hui lai, ran hou gong zo dao wu dian zhong. Trở lại lập tức sau đó và làm cho đến năm giờ.
 sound我在六点差一刻到家。 wo zai liu dian cha yi ke hui dao jia. Về tới nhà là sáu giờ rưởi.
 sound我做晚饭吃。 wo zi ji zuo wan fan chi. Nấu cho buổi tối, rồi ăn tối.
 sound我读一会儿书,同我的男朋友在电脑上聊天, wo du yi hui er shu, tong wo de nan peng you zai dian nao shang liao tian. Tôi đọc sách một chút, rồi nói chuyện điện thoại với bạn trai...
 sound然后看电视看到十点钟。 ran hou kan dian shi kan dao shi dian zhong.Xem tivi cho đến mười giờ.
 sound最后我在十点钟上床睡觉,我很快就睡着了。 zui hou wo zai shi dian zhong shang chuang shui jiao,wo hen kuai jiu shui zhao le. Sau đó lên giường và ngủ ngay.
电脑sound电脑 dian naosoundMáy vi tính
笔记本sound笔记本 bi ji bensoundTập
桌子sound桌子 桌子soundCái bàn
植物sound植物 zhi wusoundCây cối
百叶窗sound百叶窗 bai ye chuangsoundBức rèm