Hello-World

汉语: 对话 妈妈,你在做什么?

conversations汉语: 对话 妈妈,你在做什么? why

如何玩:
每个对话框 (对话) 具有不同的主题。
对话框中将一一播放每个场景的对话,之后暂停。可以使用暂停按钮停止,然后使用播放按钮继续。
除了听对话,你可以将鼠标移至图片,将显示出图片的名称。点击此处,可听到这个词的发音。

学习到什么:
学生可以学习在日常生活中使用的模型句子。在该对话框中的句子,大多数使用简单的短语,可根据上下文更改。

从活动中获得最有效的学习:将完整的对话,从开始到结束做完。重复你听见的话,注意是哪一个人在说话。

团体活动:
从网页打印出页面,让学生表演对话。

Note: Names used in the dialogs are different in each language.
    汉语 Transliteration  Vietnamese 
 妈妈,你在做什么? Tại sao?:
 一个小女孩问了许多问题。 Đứa bé gái hỏi nhiều câu hỏi :
 sound妈妈,你在做什么? ma ma, ni zai zuo shen me?Mẹ đang làm gì vậy mẹ?
 sound我在收拾行李。 wo zai shou shi xing li.Mẹ đang xếp quần áo vào vali.
 sound你爸爸和我要去度假。 ni ba ba he wo yao qu du jia. Ba mẹ chuẩn bị đi nghỉ mát.
 sound你们去哪里? ni men qu na li?Mẹ đi đâu?
 sound我们要去海南,去海边。 wo men yao qu hai nan, qu hai bian.Ba mẹ dự định đi biển.
 sound哪一个海边? na yi ge hai bian?Biển nào?
 sound在三亚的海边。 zai san ya de hai bian.Nha Trang.
 sound你们什么时候走? ni men shen me shi hou zou?Khi nào thì mẹ đi?
 sound我们在星期六走。 wo men zai xing qi liu zou.Ba mẹ đi vào ngày thứ Bảy.
 sound你们坐什么去? ni men zuo shen me qu?Mẹ đi bằng gì?
 sound我们坐飞机去。 wo men zuo fei ji qu.Ba mẹ đi máy bay.
 sound你们要在那里呆多久? ni men yao zai na li dai duo jiu?Ba mẹ ở đó lâu không?
 sound我们要呆一个星期。 wo men yao dai yi ge xing qi.Ba mẹ sẽ đi trong vòng một tuần.
 sound谁来照顾我们? shui lai zhao gu wo men?Vậy ai sẽ chăm sóc tụi con?
 sound你们的外婆星期五会来。 ni men de wai po xing qi wu hui lai. Bà ngoại sẽ đến vào Thứ Sáu.
 sound妈妈,你为什么要去度假? ma ma, ni wei shen me yao qu du jia?Tại sao mẹ phải đi nghỉ mát hả mẹ?
 sound你整天和我们一起玩的。 ni zheng tian he wo men yi qi wan de. Mẹ luôn chơi với tụi con mà.
爸爸sound爸爸 ba basoundCha
女儿sound女儿 nü ersoundMẹ
外婆sound外婆 wai posoundBà ngoại
床sound床 ChuangsoundCái giường
皮箱sound皮箱 pi xiangCái va li
海滩sound海滩 hai biansoundBãi biển
衣柜sound衣柜 yi guisoundQuần áo
地板sound地板 di bansoundSàn nhà
日历sound日历 ri lisoundLịch
妈妈sound妈妈 ma masoundMẹ
飞机sound飞机 fei jisoundMáy bay