Hello-World

汉语: 记忆

memory汉语: 记忆 nature

    汉语 Transliteration  Vietnamese 
影子sound影子 ying zisoundBóng râm
沙sound沙 shasoundBãi cát
石头sound石头 shi tousoundNhững hòn đá
巨石sound巨石 ju shisoundTảng đá cuội
火sound火 huosoundLữa
羽毛sound羽毛 yu maosoundLông
树sound树 shusoundMột cái cây
水井sound水井 shui jingsoundGiếng nước
恐龙sound恐龙 kong longsoundCon Khủng Long
树枝sound树枝 shu zhisoundNhánh cây
鸟巢sound鸟巢 niao caosoundTổ ấm