Hello-World

Русский: Диалоги Дедушка

conversationsРусский: Диалоги Дедушка grandfather

Note: Names used in the dialogs are different in each language.
    Русский Transliteration  Vietnamese 
 Дедушка DedushkaÔng Ngoại:
 Дедушка рассказывает о своей бывшей работе и внуках. Dedushka rasskazyvaet o svoej byvshej rabote i vnukakh.Ông Ngoại đang nói về công việc xưa và về cháu ngoại của ông:
 soundЗдравствуйте, меня зовут Владимир Алексеевич Адамович. Zdravstvujte, menia zovut Vladimir Alekseevich Adamovich.soundTên tôi là Trương Công.
 soundМне шестьдесят пять лет, и я на пенсии. Mne shest'desiat piat' let, i ia na pensii.soundTôi 65 tuổi và đã về hưu.
 soundЯ работал доктором в больнице.  Ia rabotal doktorom v bol'nitse.soundTrước đây tôi là bác sỉ.
 soundУ меня была сложная работа хирурга, U menia byla slozhnaia rabota khirurga,soundTôi làm việc rất căng thẳng ờ phòng mỗ
 soundи я проводил много времени в больнице. i ia provodil mnogo vremeni v bol'nitse.soundvà dành toàn bộ thời gian ở bệnh viện.
 soundСейчас у меня много свободного времени. Sejchas u menia mnogo svobodnogo vremeni.soundHiện giờ tôi có rất nhiều thời gian rảnh.
 soundУ меня большая семья, и я люблю проводить время со своими внуками. U menia bol'shaia sem'ia, i ia liubliu provodit' vremia so svoimi vnukami.soundTôi có một đại gia đình và tôi thích được dành thời gian cho cháu ngoại của tôi.
 soundДвойняшки Ольга и Мария - мои старшие внучки. Dvojniashki Olga i Mariia - moi starshie vnuchki.soundTôi có hai đứa con gái sinh đôi. Ngọc và Nga là hai đứa cháu gái lớn nhất của tôi.
 soundОни только что закончили университет. Oni tol'ko chto zakonchili universitet.soundChúng nó mới tốt nghiệp trung học.
 soundОни обе очень независимые девушки. Oni obe ochen' nezavisimye devushki.soundCả hai là những cô gái rất tự lập
 soundЕщё у меня есть чудесный внук Игорь. Он увлекается теннисом. Eshchyo u menia est' chudesnyj vnuk Igor'. On uvlekaetsia tennisom.soundTôi còn có một đứa trai thật tuyệt vời. Đó là Minh, người rất ưa chuộng môn tennis.
 soundЯ провожу много времени с своей младшей внучкой Настей. Ia provozhu mnogo vremeni s svoej mladshej vnuchkoj Nastej.soundTôi dành thời gian rất nhiều cho đứa cháu gái nhỏ nhất của tôi là bé Lan
 soundЯ люблю читать, плотничать и работать в саду.  Ia liubliu chitat', plotnichat' i rabotat' v sadu.soundTôi thích làm vườn, đọc sách và làm mộc.