| Türkçe |   |   | Vietnamese |   | |
kartvizit | Danh thiếp | |||||
adres | Ðịa chỉ | |||||
iş | Kinh doanh | |||||
ankesörlü telefon | Dien thoa | |||||
asansör | Thang máy | |||||
fatura | Hóa đơn | |||||
tarih | Ngày | |||||
işaret | Ký tên | |||||
marka | Loại hàng | |||||
zarf | Bi thu | |||||
işçi | Công nhân | |||||
patron | Ông chủ | |||||
imza | Chữ ký | |||||
kitap ayracı | Thẻ đánh dấu | |||||
diploma | Văn kiện | |||||
randevu | Cuộc hẹn | |||||
tutkal | Keo |