| Türkçe |   |   | Vietnamese |   | |
banka memuru | Thủ quỷ ngân hàng | |||||
odacı | Người phục vụ | |||||
hizmetçi | Người giúp việc | |||||
manikürcü | Thợ làm móng | |||||
emlakçı | Nhà môi giới bất động sản | |||||
koruma | Người bảo vệ | |||||
kapıcı | Người gác cổng | |||||
bayan sekreter | Thư ký riêng | |||||
berber | Thợ cắt tóc | |||||
güzellik uzmanı | Chủ thẩm mỹ viện | |||||
satış elemanı | Thư ký văn phòng | |||||
resepsiyonist | Nhân viên tiếp tân |