Hello-World

Việt: Trò chơi bong bóng giới thiệu cung một lúc một thế giới: Vật liệu xây dựng

balloonViệt: Trò chơi bong bóng giới thiệu cung một lúc một thế giới: Vật liệu xây dựng construction

How to play: When the game starts a balloon will appear with a picture and the word will be pronounced. Click the bouncing balloon as many times as you can to get points. After the balloon bounces off the page, another balloon will appear with a new word. There will now be two balloons and the vocabulary will be reviewed. Each time you hear a word, click on the matching picture. Five to six words will be introduced in this way.

What is learned:  This activity introduces a group of words one at a time. The students will learn the vocabulary in the game.

Getting the most out of the activity: Repeat the words that you hear. Think about each word and picture as you say it.

Group activities: Print out pictures of 5 or 6 words (use the picture dictionary) and tape them to a ball. Toss the ball around. Each student must say the word that is facing up when he catches the ball. Repeat until each student has caught the ball a few times.

遊び方:このゲームが始まったら、風船が絵と一緒に出てきます。そしてその言葉が発音されます。その風船を何回もクリックして、点を取ってください。風船がページから消えたら、別の風船が新しい言葉と一緒に出てきます。そして2つの風船がでてきて、その言葉も出てきます。その言葉の発音を聞いたら、それに合う絵をクリックしてください。5,6つの言葉がこのようにして、紹介されます。

学ぶこと: この活動は、多くの言葉を一度に紹介するものです。ゲームをしながら、言葉を学びます。

この活動の後:聞いた言葉を繰り返して言ってください。あなたが言ったそれぞれの言葉と絵について考えてください

グループ活動:5,6つの言葉の絵を印刷して(絵の辞書を使ってください)、ボールに貼ってください。ボールを上にあげてください。ボールを取るとき、こちらに向いている言葉を読み上げなければなりません。各生徒たちがボールを数回取るまで、何回か繰り返してください。

    Việt    JapaneseTransliteration
Vật liệu xây dựngsoundVật liệu xây dựng soundけんせつようぐ
Máy trộn bê tôngsoundMáy trộn bê tông soundコンクリートミキサー
Trục nângsoundTrục nâng soundクレーン
Cái xẻngsoundCái xẻng soundシャベル
Hộp đồ nghềsoundHộp đồ nghề soundどうぐばこ
Tuốt vít PhillipssoundTuốt vít Phillips soundドライバー
đinhsoundđinh soundくぎ
Ðốn gổsoundÐốn gổ soundざいもく
Tấm vánsoundTấm ván soundいた
Ðồ bịt taisoundÐồ bịt tai soundみみあて
GạchsoundGạch soundレンガ
Bản thiết kếsoundBản thiết kế soundあおじゃしん
TúisoundTúi soundふくろ
ThansoundThan soundシンダーブロック
Lổ cốngsoundLổ cống soundマンホール
Xi măngsoundXi măng soundセメント
Cây xàsoundCây xà soundはり
Cách điệnsoundCách điện soundだんねつざい
Máy nângsoundMáy nâng soundフォークリフト
Máy đổ cátsoundMáy đổ cát soundサンダー
Xe ủi đấtsoundXe ủi đất soundブルドーザー
ThùngsoundThùng soundたる