Hello-World

Việt: Trò chơi con nít Cái nào không thuộc về nhau?

childrenViệt: Trò chơi con nít Cái nào không thuộc về nhau?

How to play: Each picture has 4 items. Three of the items belong to one category, one belongs to a different category. Click the picture that doesn't belong.

Click the picture to hear the name. Click the colored circles make your selection. Click the big green arrow to move to the next problem. The problems are created randomly, so they will be different every time.

What is learned:  This activity helps the student learn about categories: there are animals, birds, buildings, people, clothing, etc. The student can do this activity without knowing the language, so it is a good activity to help children get used to the sound of the language and start to learn some words.

Getting the most out of the activity: Click each color button and say the words that match the picture. Then try to say the word before you click the button.
Repeat the sentences that you hear.

Group activities: After doing the activity, review the vocabulary by asking "where is a pencil", "where is a blouse," etc. Later you can ask what something is. Let each student make up a problem using pictures from magazines and paste them on a page. They should learn the names and categories on their page so that they can ask the rest of the class to solve the problem and be able to tell the others the names of the items the same way the computer does.

    Việt  
 soundCái nào không thuộc về nhau? 
 soundCó ba con thú châu phi. 
 soundCó ba trái cây. 
 soundCó ba loại rau quả. 
 soundCó ba dụng cụ. 
 soundCó ba quần áo. 
 soundCó ba cái để viết. 
 soundCó ba con chim. 
 soundCó ba cái để ăn. 
 soundCó ba xe. 
 soundCó ba nhà cao tầng. 
 soundCó ba con thú biển. 
 soundCó ba người. 
 soundCó ba con thú nhỏ. 
 soundCó ba điều để đọc. 
 soundCó ba con thú trang trại. 
 soundCó ba cái để uống. 
 soundCó một là thú châu phi. 
 soundCó một cái là trái cây. 
 soundCó một là rau quả. 
 soundMột cái là dụng cụ. 
 soundCó một là quần áo. 
 soundCó một là để viết. 
 soundCó một con là chim. 
 soundMột cái dùng dể ăn. 
 Có một cái là xe. 
 soundCó một là nhà cao tầng. 
 soundCó một là con thú biển. 
 soundCó một là người. 
 soundCó một con thú nhỏ. 
 soundCó một cái để đọc. 
 soundCó một con là thú trang trại. 
 soundCó một cái để uống. 
 soundCon nào là không phải là thú Châu Phi? 
 soundCái nào không phải là trái cây? 
 soundCái nào không phải là rau quả? 
 soundCái nào là không phải dụng cụ? 
 soundCái nào không phải là quần áo? 
 soundCái nào thì không dùng để viết. 
 soundCon nào không phải là con chim? 
 soundCái nào không dùng để ăn được? 
 soundCái nào không phải là xe? 
 soundCái nào không phải là nhà cao tầng? 
 soundCon nào không phài là thú biển? 
 soundCái nào không phải là người? 
 soundCon nao không phải là con thú nhỏ? 
 soundCái nào là cái không đọc được. 
 soundCon nào không phải là thú trang trại? 
 soundCái nào là cái không uống được? 
Con chuộtsoundCon chuột 
Viết lông ghi bảngsoundViết lông ghi bảng 
Cá voisoundCá voi 
Áo bờ lusoundÁo bờ lu 
NónsoundNón 
VáysoundVáy 
Quần sọtsoundQuần sọt 
Trái táosoundTrái táo 
Con vẹtsoundCon vẹt 
Trái chuốisoundTrái chuối 
Con rắnsoundCon rắn 
Cà phêsoundCà phê 
Quả lêsoundQuả lê 
Rau diếpsoundRau diếp 
Ngôi nhàsoundNgôi nhà 
Bệnh việnsoundBệnh viện 
Tạp chísoundTạp chí 
Con cọpsoundCon cọp 
Cái muỗngCái muỗng 
Cái nĩaCái nĩa 
Nước trái câysoundNước trái cây 
Con dê.soundCon dê. 
Xe hơisoundXe hơi 
Ðàn ôngsoundÐàn ông 
Viết chìsoundViết chì 
SữasoundSữa 
Kho thócsoundKho thóc 
Xe đạpsoundXe đạp 
SáchsoundSách 
Con gáisoundCon gái 
Máy cày.soundMáy cày. 
Cái búasoundCái búa 
Báo chísoundBáo chí 
Bé traisoundBé trai 
Xe buýtsoundXe buýt 
Con heo.soundCon heo. 
Con bò cái.soundCon bò cái. 
Một từMột từ 
Phụ nữsoundPhụ nữ 
Cái dĩasoundCái dĩa 
Mũi khoansoundMũi khoan 
Cái cưasoundCái cưa 
Cần tâysoundCần tây 
Bút chì màusoundBút chì màu 
Viết mựcsoundViết mực 
Con muổisoundCon muổi 
Cà rốtCà rốt 
Tôm hùmsoundTôm hùm 
Trái thơmsoundTrái thơm 
TràsoundTrà 
Cái chénsoundCái chén 
Con ngựa.soundCon ngựa. 
Con vịt.soundCon vịt. 
Con cuasoundCon cua 
Cá heosoundCá heo 
Con ếchsoundCon ếch 
Gà máisoundGà mái 
Con bạch tuộcsoundCon bạch tuộc 
Củ cảiCủ cải 
Con voisoundCon voi 
Cái kìmsoundCái kìm 
Con huơu cao cổsoundCon huơu cao cổ 
Con sư tửsoundCon sư tử 
Con ngỗng.soundCon ngỗng. 
LềusoundLều