Hello-World

Việt: Trò chơi con nít chưng diện

childrenViệt: Trò chơi con nít chưng diện

How to play:
  • Click a color button, then click one of the articles of clothing under the color buttons to change the color.
  • Click the blouseblouse button to change the style of the blouse.
  • Click the pants pants button to change from pants, shorts, or a skirt.
  • Click the shoeshoes button to change the type of shoes.
  • Click the red button with stripes to change the decoration on the blouse.
  • Click a color button, then click the blue button with stripes to change the color of the decoration.
  • You can drag the bows and the flowers wherever you want: in the hair, on the shirt, on the shoes, etc.

    What is learned:  This activity gives practice with the position and use of adjectives. Notice the word order and the feminine and masculine forms of the adjectives.

    Getting the most out of the activity: Learn all of the colors. Click each color button and say the words. Then try to say the word before you click the button.
    Repeat the sentences that you hear. Make sure you try each item.

    Group activities: After doing the activity, point to articles of clothing and have the students describe the items. One can ask the question, the other gives the answer. Take turns. Go around in a circle, each person has to name something that he is wearing.

女の子のために、服・色・模様を選んでください
遊び方:

  • 色のボタンをクリックして、そして服をクリックして色を変えます。
  •  blouseブラウスボタンをクリックして、ブラウスのスタイルを変えなさい。
  •  pantsズボンのボタンをクリックして、ズボン、ショートパンツ、スカートなどに変えなさい。
  • shoes靴のボタンをクリックして、靴のタイプを変えなさい。
  • decoration縞のある赤のボタンをクリックして、ブラウスの飾りを変えなさい。
  • 色のボタンをクリックして、color of decoration縞のある青のボタンをクリックして、飾りの色を変えてください。
  • 蝶ネクタイと花を好きな場所へ引っ張っていけます。髪、シャツ、靴の上など。


学ぶこと: この活動で、形容詞の場所と使い方を練習します。言葉の順序に注意してください

活動後: 全ての色を覚えてください。それぞれの色のボタンをクリックして、その言葉を言ってください。そして、ボタンをクリックする前に、言葉を言ってみてください。聞こえた文を繰り返して言ってください。1つ1つをしてください。

グループ活動: この活動の後、服を指して、生徒たちにそれを描写させてください。1人の生徒が質問して、別の生徒が答えます。役割を交代させます。輪になって、1つづつ着ている物の名前を言わせます。

    Việt    JapaneseTransliteration
 soundchưng diện soundせいそう
áo choàng màu vàngsoundáo choàng màu vàng soundきいろいブラウス
áo choàng màu đỏsoundáo choàng màu đỏ soundあかいブラウス
áo choàng màu camsoundáo choàng màu cam soundオレンジのブラウス
áo choàng màu ngọc lamsoundáo choàng màu ngọc lam soundあおみどりのブラウス
áo choàng màu hồngsoundáo choàng màu hồng soundピンクのブラウス
áo choàng màu trắngsoundáo choàng màu trắng soundしろいブラウス
áo choàng màu xanhsoundáo choàng màu xanh soundあおいブラウス
áo choàng màu xanh lá câysoundáo choàng màu xanh lá cây soundみどりのブラウス
áo choàng màu tímsoundáo choàng màu tím soundむらさきのブラウス
áo choàng màu nâusoundáo choàng màu nâu soundちゃいろのブラウス
áo choàng màu đensoundáo choàng màu đen soundくろいブラウス
áo choàng màu xámsoundáo choàng màu xám soundはいいろのブラウス
áo choàng dài tay với cổ caosoundáo choàng dài tay với cổ cao soundたかいえりのあるながそでのブラウス
áo choàng ngắn tay với viền quănsoundáo choàng ngắn tay với viền quăn soundなみがたのふちがあるはんそでのブラウス
áo choàng ngắn tay với cổ hình chữ Vsoundáo choàng ngắn tay với cổ hình chữ V soundブイネックのはんそでのブラウス
áo choàng dài taysoundáo choàng dài tay soundながそでのブラウス
ào choàng dài tay có cổsoundào choàng dài tay có cổ soundえりのあるながそでのブラウス
áo  choàng dài tay  với viền đăng tensoundáo choàng dài tay với viền đăng ten soundひだがあるながそでのブラウス
quần sọtsoundquần sọt soundショーツ
quần dàisoundquần dài soundズボン
váysoundváy soundスカート
váy dàisoundváy dài soundながいスカート
Nơ màu  vàngsoundNơ màu vàng soundきいろいちょうネクタイ
Nơ màu đỏsoundNơ màu đỏ soundあかいちょうネクタイ
Nơ màu camsoundNơ màu cam soundオレンジのちょうネクタイ
Nơ màu ngọc lamsoundNơ màu ngọc lam soundあおみどりのちょうネクタイ
Nơ màu  hồngsoundNơ màu hồng soundピンクのちょうネクタイ
Nơ màu  trắngsoundNơ màu trắng soundしろいちょうネクタイ
Nơ màu xanhsoundNơ màu xanh soundあおいちょうネクタイ
Nơ màu  xanh lá câysoundNơ màu xanh lá cây soundみどりのちょうネクタイ
Nơ màu  màu tímsoundNơ màu màu tím soundむらさきのちょうネクタイ
Nơ màu nâusoundNơ màu nâu soundちゃいろいちょうネクタイ
Nơ màu  đensoundNơ màu đen soundくろいちょうネクタイ
Nơ màu  xámsoundNơ màu xám soundはいいろのちょうネクタイ
chân khôngsoundchân không soundはだし
giàysoundgiày soundくつ
dépsounddép soundサンダル
giày thể thaosoundgiày thể thao soundテニスシューズ
Màu đỏ.soundMàu đỏ. soundあか
Màu vàng.soundMàu vàng. soundきいろ
Màu xanh da trời.soundMàu xanh da trời. soundあお
Màu xanh lá cây.soundMàu xanh lá cây. soundみどり
Màu đensoundMàu đen soundくろ
Màu tímsoundMàu tím soundむらさき
Màu cam.soundMàu cam. soundオレンジ
Màu trắng.soundMàu trắng. soundしろ
Màu hồngsoundMàu hồng soundピンク
Màu nâusoundMàu nâu soundちゃいろ
Màu lamsoundMàu lam soundあおみどり
Màu xámsoundMàu xám soundはいいろ