Hello-World

Việt: Trò chơi con nít Mặt cười:

childrenViệt: Trò chơi con nít Mặt cười:

How to play: Click the hat, eyes, nose, mouth, or shape in the top red box. Some choices will appear in the bottom red box. Click one of these and it will change on the clown. If you change the mouth you can see him talk with the new mouth. The clown will watch the cursor as you move it.

What is learned:  Children learn shapes and colors. Notice the word order and the feminine and masculine forms of the adjectives.

Getting the most out of the activity: Learn all of the colors. Click each color button and say the words. Then try to say the word before you click the button.
Repeat the sentences that you hear. Make sure you try each item.

Group activities: Point to various shapes and colors, name the shapes and colors. Fill a page with shapes and colors. Ask the children to name them. Let children glue colored shapes to paper. Then they can tell what is on their paper.

如何玩:
点击帽子,眼睛,鼻子,嘴,或在上面的红色方块的形状,有些选择会出现在底部的红色方块。点击其中之一,它会改变小丑的外表。如果你改变了嘴巴,你可以看到小丑使用新的嘴巴说话。小丑会看光标跟随移动。

学习到什么:

儿童学习形状和颜色。注意单词顺序和女性和男性的形容词形式。

从活动中获得最有效的学习:

学习的所有颜色。按每个颜色的按钮,并说出这句话。尝试先说这句话,然后再点击按钮。重复你所听到的句子,请务必尝试每个项目。

团体活动:

指向各种形状和颜色,并说出形状和颜色。用形状和颜色填充页面。问问孩子们他们是否知道。让孩子将彩色的形状粘合到纸张上,然后,他们可以分辨说出是什么在他们的纸上。

    Việt    MandarinTransliteration
 Mặt cười: sound有趣的脸
 soundHãy chọn một hình hoặc là một màu. sound选一个形状或者颜色
 soundBạn thích đôi mắt nào? sound你喜欢什么样的眼睛?
 soundMắt xanh da trời. sound蓝眼睛
 soundMắt xanh lá cây. sound绿眼睛
 soundMắt nâu. sound褐色眼睛
 soundÐôi mắt to màu xanh . sound蓝色的大眼睛
 soundÐôi mắt to màu đỏ. sound红色的大眼睛
 soundBạn thích cái nón nào? sound你喜欢哪顶帽子?
Nón xanh da trời.soundNón xanh da trời. sound一顶蓝帽子
Nón phù thủy.soundNón phù thủy. sound一顶巫婆的帽子
Cái nón có gắng một cọng lông ngỗng.soundCái nón có gắng một cọng lông ngỗng. sound一顶插着一根羽毛的红帽子
Cái nón vàng có nơ xanh.soundCái nón vàng có nơ xanh. sound一顶系着蓝丝带的黄帽子
Nón cao bồi.soundNón cao bồi. sound一顶牛仔帽
 soundBạn thích cái miệng nào? sound你喜欢什么样的嘴巴?
Miệng màu cam.soundMiệng màu cam. sound一张桔黄色的嘴巴
Cái miệng nhỏ màu hồng.soundCái miệng nhỏ màu hồng. sound一张粉红色的小嘴巴
Miệng màu đỏsoundMiệng màu đỏ sound一张红嘴巴
Miệng rộng.soundMiệng rộng. sound一张大嘴巴
 soundBạn thích cái mũi nào? sound你喜欢什么样的鼻子?
Cái mũi tròn.soundCái mũi tròn. sound一个圆鼻头
Cái mũi đỏ.soundCái mũi đỏ. sound一个红鼻头
cái mũi nhỏsoundcái mũi nhỏ sound一个小鼻子
Cái mũi đeo một cái khoen.soundCái mũi đeo một cái khoen. sound一个带着鼻环的鼻子
Cái mũi nhọn.soundCái mũi nhọn. sound一个尖鼻头
TaisoundTai sound耳朵
MắtsoundMắt sound眼睛
Hình vuôngHình vuông sound正方形
MiệngsoundMiệng sound嘴巴
MũisoundMũi sound鼻子
Hình chữ nhật.Hình chữ nhật. sound长方形
Hình bầu dụcHình bầu dục sound橢圆形
Trái timTrái tim sound心形
Màu đỏ.soundMàu đỏ. sound红色
Màu vàng.soundMàu vàng. sound黃色
Màu xanh da trời.soundMàu xanh da trời. sound蓝色
Màu xanh lá cây.soundMàu xanh lá cây. sound绿色
Màu đensoundMàu đen sound黑色
Màu tímsoundMàu tím sound紫色
Màu cam.soundMàu cam. sound桔黄色
Màu trắng.soundMàu trắng. sound白色
Màu hồngsoundMàu hồng sound粉红色
Màu nâusoundMàu nâu sound褐色
Màu lamsoundMàu lam sound青绿色
Màu xámsoundMàu xám sound灰色
Hình trònHình tròn sound圆形
Hình tam giácHình tam giác sound三角形