Hello-World

Việt: Trò chơi con nít Có bao nhiêu sự đối lập bạn có thể tìm thấy ?

childrenViệt: Trò chơi con nít Có bao nhiêu sự đối lập bạn có thể tìm thấy ?

How to play: Move the mouse around the picture. When the cursor becomes a hand, click the picture. The picture will change to the opposite. Click again to change it back. The red X's at the bottom represent opposites on the page. As you find the opposites, the red X's will be replaced with a small picture. When you have found all of the opposites, all of the red X's will have been replaced with pictures.

What is learned:  This activity introduces some common words such as open and closed, up and down, on and off, etc.

Getting the most out of the activity: After you have found all of the opposites, go through again to see if you can say the words before you click.
Repeat the sentences that you hear. Make sure you try each item.

Group activities: After doing the activity, the teacher can open and shut the door, or turn the light on and off, hold a picture up high or down low. The children can say if the door is open or shut, etc. to describe what the teacher is demonstrating.

学习相反的词

如何玩:

移动鼠标在图片的周围。当光标变成手的形状时,按一下图片。图片将更改为相反。再次点击可将其改回来。红色的 X 在页面的底部有红色的 X代表相反对立。当你发现相反对立,红色 X 将替换为一个小图片。当你已经找到所有的相反对立,所有的红色 X 将被替换为图片

学习到什么

这项活动介绍了一些常用的单词,例如打开和关闭,向上和向下,开和关等。

从活动中获得最有效的学习:

当你发现所有的相反词,再次看到时,是否你能先说出词来,然后再单击。

重复你听到的词。确保你尝试每个项目。

团体活动:

做活动后,,老师可以打开和关上门,或开灯和关灯,或向上或向下举起图片。孩子们可以用,门是打开还是关闭,等等来描述老师的动作。

    Việt    MandarinTransliteration
 soundCó bao nhiêu sự đối lập bạn có thể tìm thấy ? sound你找到了多少对反义词?
 Bấm vào hình để tìm thấy có bao nhiêu sự đối lập mà bạn tìm thấy? sound学习反义词
 soundBong bóng bay lên sound这个气球在上面.
 soundBong bóng bay xuống sound这个气球在下面.
 soundCon gấu nhỏ sound这是只小熊.
 soundCon gấu lớn sound这是只大熊.
 soundCon chim bên ngoài sound这只鸟在外面.
 soundCon chim bên trong sound这只鸟在里面.
 soundThằng bé ngủ sound这个男孩在睡觉.
 soundThằng bé thức giấc sound这个男孩醒了.
 soundXe lữa đang tiến về phía trước sound这列火车朝前开.
 soundxe lữa đang lùi lại sound这列火车朝后开.
 soundCửa đóng sound这扇门关着.
 soundCửa mở sound这扇门开着.
 soundXe lữa dừng lại sound这列火车停了.
 soundXe lữa đang đi sound这列火车在行进中.
 soundĐèn tắt sound这盏灯关了.
 soundĐèn mở sound这盏灯在亮着.
 soundBan ngày sound现在是白天.
 soundBan đêm sound现在是黑夜.
 soundXe lữa chạy chậm. sound这列火车是慢的.
 soundXe lữa chạy nhanh. sound这列火车是快的.
 soundBong bóng bay lên sound这个气球在上面.
Ðèn ngủsoundÐèn ngủ sound台灯
Cái cửasoundCái cửa sound
Xe lữasoundXe lữa sound火车
Cửa sổsoundCửa sổ sound窗戶
Con chimsoundCon chim sound
Mặt trờisoundMặt trời sound太阳
Mặt trăngsoundMặt trăng sound月亮
Cái giườngsoundCái giường sound
Bé traisoundBé trai sound男孩
Gấu bôngsoundGấu bông sound泰迪熊