Hello-World

Việt: Trao đổi Trái táo.

conversationsViệt: Trao đổi Trái táo. apple

Note: Names used in the dialogs are different in each language.
    Việt    RussianTransliteration
 Trái táo. Яблоко
 Đứa bé gái hỏi xin bà ngoại một trái táo. Девочка простит у бабушки яблоко.
 soundMe ơi, cho con một trái táo nha? soundМожно мне съесть яблоко?
 soundỪ! Con lấy đi soundДа, конечно.
 soundCám ơn mẹ soundСпасибо.
Bà ngoạisoundBà ngoại soundбабушка
 soundCháu gái soundвнучка
Trái táosoundTrái táo soundяблоко
Máy nướngsoundMáy nướng soundплита
Tủ có ngănTủ có ngăn soundшкаф
Tủ lạnhsoundTủ lạnh soundхолодильник
Sàn nhàsoundSàn nhà soundпол
Bồn rửa tayBồn rửa tay soundраковина