Việt Từ điển: H: hạ xuống

Hello-World

Việt Từ điển: H: hạ xuống

H: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

hạ xuống

Máy bay đang hạ xuống.