Việt Từ điển: N: nhen lũa

Hello-World

Việt Từ điển: N: nhen lũa

N: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

nhen lũa

anh ta đang nhen lữa.