Việt Từ điển: S: sải bưóc

Hello-World

Việt Từ điển: S: sải bưóc

S: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

sải bưóc

người đàn ông sải bước tới văn phòng.