Việt Từ điển: T: thổi.

Hello-World

Việt Từ điển: T: thổi.

T: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

thổi.

Cậu bé đang thổi bong bóng