Việt Từ điển: T: tàn phá

Hello-World

Việt Từ điển: T: tàn phá

T: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

tàn phá

Cơn bảo tàn phá cánh đồng.