Việt Từ điển: T: thì thầm

Hello-World

Việt Từ điển: T: thì thầm

T: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

thì thầm

Cô ấy đang thì thầm về anh ta.