Việt Từ điển: U: Uống.

Hello-World

Việt Từ điển: U: Uống.

U: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

Uống.

Cậu con trai đang uống nước.