Việt Từ điển: B: bỏ

Hello-World

Việt Từ điển: B: bỏ

B: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

bỏ

Anh ta đang bỏ tiền cắc vào đồng hồ.