Việt Từ điển: B: băng ngang

Hello-World

Việt Từ điển: B: băng ngang

B: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

băng ngang

con gà băng ngang qua đường.