Việt Từ điển: D: dâng

Hello-World

Việt Từ điển: D: dâng

D: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

dâng

mức buôn bán nâng mỗi năm.