Hello-World

Việt: Trí nhớ Thú nuôi

memoryViệt: Trí nhớ Thú nuôi animal-pet

    Việt    RussianTransliteration
Con mèo consoundCon mèo con soundкотёнок
Con chó consoundCon chó con soundщенок
Thú nuôisoundThú nuôi soundдомашние животные
Con mèo.soundCon mèo. soundкот
Con chó.soundCon chó. soundсобака
Con cá vàngsoundCon cá vàng soundзолотая рыбка
Con chuột nuôisoundCon chuột nuôi soundхомяк