Hello-World

Việt: Trí nhớ Đồ mùa đông

memoryViệt: Trí nhớ Đồ mùa đông clothes-outer

    Việt    JapaneseTransliteration
Áo mưasoundÁo mưa soundレインコート
Găng taysoundGăng tay soundグローブ
NónsoundNón soundぼうし
Áo lensoundÁo len soundカーディガン
Áo len cổ caosoundÁo len cổ cao soundタートルネックセーター
Áo pacasoundÁo paca soundパーカー
Mũ bê-rêsoundMũ bê-rê soundベレーぼう
Bao tay phụ nữsoundBao tay phụ nữ soundみみあて
Áo vétsoundÁo vét soundジャケット
Mũ lưỡi traisoundMũ lưỡi trai soundぼうし
Áo tắmsoundÁo tắm soundみずぎ
Áo lạnhsoundÁo lạnh soundオーバーコート
Áo giósoundÁo gió soundセーター
Mũ tắmsoundMũ tắm soundすいえいぼう
Găng tay hở ngónsoundGăng tay hở ngón soundてぶくろ