Hello-World

Việt: Trí nhớ Ðồ gia dụng

memoryViệt: Trí nhớ Ðồ gia dụng household

    Việt    JapaneseTransliteration
Ðồ gia dụngsoundÐồ gia dụng soundかていようひん
Cái giườngsoundCái giường soundベッド
Cái hộpsoundCái hộp soundはこ
Cái chổisoundCái chổi soundほうき
Ðồng hồ báo thứcsoundÐồng hồ báo thức soundめざましどけい
Cái kệsoundCái kệ soundたな
Cái ghế dàisoundCái ghế dài soundベンチ
Cái rổsoundCái rổ soundかご
Cái chaisoundCái chai soundビン
Bức rèmsoundBức rèm soundブラインド