Hello-World

Việt: Trí nhớ Các đồ nghề

memoryViệt: Trí nhớ Các đồ nghề tools

    Việt    MandarinTransliteration
Cái thùngsoundCái thùng sound水桶
Cái búasoundCái búa sound锤子
Mũi khoansoundMũi khoan sound电钻
Thước dâysoundThước dây sound卷尺
Cái cưasoundCái cưa sound锯子
Búa khoansoundBúa khoan sound风钻
Chìa vítsoundChìa vít sound螺丝刀
Cái thangsoundCái thang sound梯子
Máy đàosoundMáy đào sound反铲挖土机
Mỏ cặpsoundMỏ cặp sound虎鉗
Cưa máysoundCưa máy sound槽刨
Đinh ốcsoundĐinh ốc sound螺钉
Cái kìmsoundCái kìm sound钳子
Chìa vặn ốcsoundChìa vặn ốc sound扳手
Ốc bù lonsoundỐc bù lon sound螺栓
Xe cút kítsoundXe cút kít sound手推车
Cưa trònsoundCưa tròn sound圆锯
Giàn giáosoundGiàn giáo sound脚手架
Cái dủa gổsoundCái dủa gổ sound锉刀
Nón bảo hộsoundNón bảo hộ sound安全帽
Kính bảo hộsoundKính bảo hộ sound眼罩
Mặt nạ che bụisoundMặt nạ che bụi sound口罩
Vòng đệmsoundVòng đệm sound垫圈
Bàn cưasoundBàn cưa sound锯木架
Đồ bấm đinh kẹpsoundĐồ bấm đinh kẹp sound铁丝订书机
Những đai ốcsoundNhững đai ốc sound螺帽
Những cái đinhsoundNhững cái đinh sound钉子
Bản lềsoundBản lề sound合页
Cái bàosoundCái bào sound刨子
Chổi sơnsoundChổi sơn sound油漆刷