Hello-World

Việt: Trí nhớ Rau quả

memoryViệt: Trí nhớ Rau quả vegetables

    Việt    RussianTransliteration
Rau diếpsoundRau diếp soundсалат
Khoai tâyKhoai tây soundкартофель
Ớt xanhsoundỚt xanh soundболгарский перец
Cà chuasoundCà chua soundпомидор
BắpsoundBắp soundкукурузa
Bắp cảisoundBắp cải soundкапуста
Cần tâysoundCần tây soundсельдерей
Súp lơsoundSúp lơ soundброкколи
Cà rốtCà rốt soundморковь
Măng tâysoundMăng tây soundспаржа
NấmsoundNấm soundгрибы
Hành tímsoundHành tím soundлук
Đậ Hà LansoundĐậ Hà Lan soundгорох
Dưa chuộtsoundDưa chuột soundогурец
Cà tímsoundCà tím soundбаклажан
Củ cải đườngCủ cải đường soundсвекла
Cải bruxensoundCải bruxen soundбрюссельская капуста
Cải sup lơsoundCải sup lơ soundцветная капуста
_soundsoundшпинат
BísoundBí soundтыква
_soundsoundкабачок