Hello-World

Việt: Tíc tắc Cảnh vật

tic-tac-toeViệt: Tíc tắc Cảnh vật scenery

How to play:Click on each picture to learn the vocabulary, then select either 1 or 2 people to play.

The ide is to get 3 squares in a row in any direction.

To claim a square, listen to the sound, then select the picture that matches.

What is learned?: This activity makes learning vocabulary fun. A regular tic-tac-toe game usually ends in a tie with older children, but in this version, they have to learn the vocabulary to win.

Getting the most from the game: Click each picture before starting the game. Repeat the word you hear.

Group activity: Select the two person game, and let two groups play against each other.

遊び方: 1つ1つの絵をクリックして、言葉を勉強してください。 そして、1人か2人の人間を選んで、ゲームを始めてください。ゲームボード上に、1列に四角を3つ並べてください。 四角を並べるために、四角の中の緑色の矢印をクリックして、その言葉の発音を聞いてください。そして、その四角を並べるために、合う絵をクリックしてください。

学ぶこと:  この活動は、生徒たちが言葉を学ぶためのものです。普通の三目並べゲームでは、引き分けで終わることがありますが、このゲームに勝つためには、言葉を知っている必要があります。

活動後: ゲームをまた始める前に、1つ1つの絵をクリックしてください。聞こえた言葉の発音を、繰り返して言ってください。

クループ活動:子供たちをペアにして、「2人用ゲーム」で遊ばせてください。2,3人をチームとして遊ばせることもできます。

    Việt    JapaneseTransliteration
Núi lữasoundNúi lữa soundかざん
ThácsoundThác soundたき
HồsoundHồ soundみずうみ
Bóng râmsoundBóng râm soundかげ
Thung lũngsoundThung lũng soundいりえ
HồsoundHồ soundいけ
Đầm lầysoundĐầm lầy soundぬま
Góc phốsoundGóc phố soundかど
Rừng nhiệt đớisoundRừng nhiệt đới soundジャングル
Vĩa hèsoundVĩa hè soundほどう
Bãi cátsoundBãi cát soundすな
BiểnsoundBiển soundうみ
Hải cảngsoundHải cảng soundみなと
Sở thúsoundSở thú soundどうぶつえん
Những hòn đásoundNhững hòn đá soundいわ
NúisoundNúi soundやま
Đường hầmsoundĐường hầm soundトンネル
Dòng sôngsoundDòng sông soundかわ
Con đườngsoundCon đường soundみち
Ngã tưsoundNgã tư soundこうさてん
Tảng đá cuộisoundTảng đá cuội soundまるいし
RừngsoundRừng soundもり
Bãi đậu xesoundBãi đậu xe soundちゅうしゃじょう
LữasoundLữa sound
Cái tườngsoundCái tường soundかべ
SânsoundSân soundにわ
Nhà gổsoundNhà gổ soundこや
Hang độngsoundHang động soundほらあな
BờsoundBờ soundきし
LôngsoundLông soundはね
Cái lồngsoundCái lồng soundかご
LềusoundLều soundまるたごや
Ngọn đồisoundNgọn đồi soundおか
Ðèn giao thôngsoundÐèn giao thông soundしんごう
Một cái câysoundMột cái cây sound
Giếng nướcsoundGiếng nước soundいずみ
Con Khủng LongsoundCon Khủng Long soundきょうりゅう
Nhánh câysoundNhánh cây soundえだ
Tổ ấmsoundTổ ấm sound