|   | български | Transliteration |   | Vietnamese |   |
  | | Къде е разликата? | Kade e razlikata? | | Cái nào thì khác nhau? |
  | | Две от картинките са еднакви, коя се различава от тях? | Dve ot kartinkite sa ednakvi, koya se razlichava ot tyah? | | Hai bức tranh thì giống nhau, bức tranh nào thì khác nhau? |
  | | Един клоун е без яка на ризата си. Другите два клоуна имат яки. | Edin kloun e bez yaka na rizata si. Drugite dva klouna imat yaki. | | Áo của một anh hề không có cổ áo. Áo của hai anh hề khác thì có cổ áo. |
  | | Един клоун има яка на ризата си. Другите клоуни нямат яки. | Edin kloun ima yaka na rizata si. Drugite klouni nyamat yaki. | | Áo của một anh hề có cổ áo. Ao của hai anh hề khác thi không có cổ áo. |
  | | Един клоун има лилава коса. Другите клоуни имат червени коси. | Edin kloun ima lilava kosa. Drugite klouni imat cherveni kosi. | | Tóc của một anh hề màu tím. Tóc anh hề khác màu đỏ. |
  | | Един клоун има червена коса. Другите клоуни имат лилави коси. | Edin kloun ima chervena kosa. Drugite klouni imat lilavi kosi. | | Tóc của một anh hề màu đỏ. Tóc những anh hề khác thì màu tím. |
  | | Един клоун носи вратовръзка. Никой от другите клоуни не носи вратовръзка. | Edin kloun nosi vratovrazka. Nikoy ot drugite klouni ne nosi vratovrazka | | Một anh hề mang cà vạt. Không ai trong những anh hề khác mang cà vạt. |
  | | Един клоун не носи вратовръзка. Двама от другите клоуни носят вратовръзки. | Edin kloun ne nosi vratovrazka. Dvama ot drugite klouni nosyat vratovrazki. | | Một anh hề không mang cà vạt. Cả hai anh hề kia thì mang cà vạt. |
  | | Един клоун държи цвете. Другите клоуни са без цветя. | Edin kloun darzhi cvete. Drugite klouni sa bez cvetya. | | Một anh hề thì cầm bó hoa. Anh hề kia không cầm hoa. |
  | | Един клоун е без цвете. Другите клоуни имат цветя. | Edin kloun e bez cvete. Drugite klouni imat cvetya. | | Một anh hề không cầm bó hoa. Anh hề kia cầm hoa. |
  | | Един клоун е със затворени очи. Другите клоуни са с отворени очи. | Edin kloun e sas zatvoreni ochi. Drugite klouni sa s otvoreni ochi. | | Một anh hề nhắm mắt . Anh hề kia thì mở mắt. |
  | | Един клоун е с отворени очи. Другите клоуни са със затворени очи. | Edin kloun e s otvoreni ochi. Drugite klouni sa sas zatvoreni ochi. | | Một anh hề mở mắt . Anh hề kia thì nhắm mắt. |
  | | Един клоун има риза на точки. Другите клоуни имат обикновени ризи. | Edin kloun ima riza na tochki. Drugite klouni imat obiknoveni rizi. | | Áo của một anh hề có chấm tròn. Áo của anh hề khác thi đơn giản. |
  | | Един клоун има бяла риза. Другите клоуни имат ризи на точки. | Edin kloun ima byala riza. Drugite klouni imat rizi na tochki. | | Một anh hề có áo trắng. Áo của anh hề khác thi có chấm tròn. |
  | | Един клоун е бос. Другите двама са с обувки. | Edin kloun e bos. Drugite dvama sa s obuvki. | | Một anh hề thì chân không. Anh hề khác thi mang giày. |
  | | Един клоун носи обувки. Другите двама са боси. | Edin kloun nosi obuvki. Drugite dvama sa bosi. | | Một anh hề thì mang giày . HaI anh hề khác thi chân không. |
  | | Един клоун има жълта риза. Другите двама имат бели ризи. | Edin kloun ima zhalta riza. Drugite dvama imat beli rizi. | | Một anh hề có áo vàng. Hai anh hề khác thì có áo trắng. |
  | | Един клоун има бяла риза. Другите двама имат жълти ризи. | Edin kloun ima byala riza. Drugite dvama imat zhalti rizi. | | Một anh hề có áo trắng . Hai anh hề khác thì có áo vàng. |
  | | Един клоун няма тиранти. Другите двама имат тиранти. | Edin kloun nyama tiranti. Drugite dvama imat tiranti. | | Một anh hề có những cái móc treo. Hai anh hề khác thì không có móc treo. |
  | | Един клоун има тиранти. Другите двама нямат тиранти. | Edin kloun ima tiranti. Drugite dvama nyamat tiranti. | | Một anh hề có những cái móc treo. Hai anh hề kia thi không có móc treo. |
  | | Един клоун има черни обувки. Другите двама имат червени обувки. | Edin kloun ima cherni obuvki. Drugite dvama imat cherveni obuvki. | | Một anh hề có giày màu đen. Hai anh hề khác thì giày màu đỏ. |
  | | Един клоун има червени обувки. Другите двама имат черни обувки. | Sdin kloun ima cherveni obuvki. Drugite dvama imat cherni obubvki | | Một anh hề có giày màu đỏ Hai anh hề khác thì giày màu đen. |
  | | Един клоун няма копчета на ризата си. Другите двама имат копчета. | Edin kloun nyama kopcheta na rizata si. Drugite dvama imat kopcheta. | | Áo của một anh hề không có nút. Áo hai anh hề khác thi có nút. |
  | | Един клоун има копчета на ризата си. Никой от другите двама няма копчета. | Edin kloun ima kopcheta na rizata si. Nikoy ot drugite dvama nyama kopcheta. | | Áo của một anh hề có nút. Áo hai anh hề khác thi không có nút. |
  | | Един клоун не носи ръкавици. Другите двама имат сини ръкавици. | Edin kloun ne nosi rakavici. Drugite dvama imat sini rakavici. | | Một anh hề không mang găng tay. Hai anh hề khác thì mang găng tay. |
  | | Един клоун носи сини ръкавици. Другите двама не носят ръкавици. | Edin kloun nosi sini rakavici. Drugite dvama ne nosyat rakavici. | | Một anh hề mang găng tay. Hai anh hề khác thì không mang găng tay. |
  | | Един клоун е тъжен. Другите двама са щастливи. | Edin kloun e tazhen. Drugite dvama sa shtastlivi. | | Một anh hề thì buồn. Hai anh hề khác thi vui. |
  | | Един клоун се усмихва. Другите двама не се усмихват. | Edin kloun se usmihva. Drugite dvama ne se usmihvat. | | Một anh hề thì đang cười. Hai anh hề khác thi không cười. |
  | | Един клоун носи сини панталони. Другите двама носят зелени панталони. | Edin kloun nosi sini pantaloni. Drugite dvama nosyat zeleni pantaloni. | | Một anh hề mặc quần màu xanh lo. Hai anh hề khác thì mặc quần màu xanh lá cây. |
  | | Един клоун носи зелени панталони. Другите двама носят сини панталони. | Edin kloun nosi zeleni pantaloni. Drugite dvama nosyat sini pantaloni. | | Một anh hề mặc quần màu xanh lá cây Hai anh hề khác thì mặc quần màu xanh lơ. |
  | | Един клоун е с две спуснати надолу ръце. Другите двама имат по една спусната и една вдигната ръка. | Edin kloun e s dve spusnati nadolu race. Drugite dvama imat po edna spusnata i edna vdignata raka.Edin kloun ima edna spusnata | | Một anh hề bỏ tay xuống. Hai anh hề khác thì giơ tay lên. |
  | | Един клоун има една спусната и една вдигната ръка. Другите двама имат по две спуснати ръце надолу. | Edin kloun ima edna spusnata i edna vdignata raka. Drugite dvama imat po dve spusnati race nadolu. | | Một anh hề thi giơ tay lên. Hai anh hề khác thì bỏ tay xuống. |
  | | Едно момиче има дълга рокля. Другите две имат къси рокли. | Edno momiche ima dalga roklya. Drugite dve imat kasi rokli. | | Một cô gái có áo đầm dài. Hai cô gái kia có áo đầm ngắn. |
  | | Едно момиче има къса рокля. Другите две имат дълги рокли. | Edno momiche ima kasa roklya. Drugite dve imat dalgi rokli. | | Một cô gái có áo đầm ngắn . Hai cô gái kia có áo đầm dài. |
  | | Едно момиче има червен лак за нокти. Другите две момичета нямат лак на ноктите си. | Edno momiche ima cherven lak za nokti. Drugite dve momicheta nyamat lak na noktite si. | | Một cô gái có móng tay sơn màu đỏ bóng. Những cô gái kia không có sơn móng tay. |
  | | Едно момиче няма лак на ноктите си. Другите момичета имат червен лак за нокти. | Edno momiche nyama lak na noktite si. Drugite momicheta imat cherven lak za nokti. | | Một cô gái không có sơn móng tay . Những cô gái kia sơn móng tay màu đỏ bóng. |
  | | Едно момиче носи сини обувки и синя панделка. Другите момичета имат червени обувки и червени панделки. | Edno momiche nosi sini obuvki i sinya pandelka. Drugite momicheta imat cherveni obuvki i cherveni pandelki. | | Một cô gái mang giày xanh và một nơ màu xanh. Những cô gái kia mang giày đỏ và nơ màu đỏ. |
  | | Едно момиче носи червени обувки и червена панделка. Другите момичета носят сини обувки и сини панделки. | Edno momiche nosi cherveni obuvki i chervena pandelka. Drugite momicheta nosyat sini obuvki i sini pandelki. | | Một cô gái mang giày màu đỏ và nơ màu đỏ . Những cô gái kia mang giày màu xanh và nơ xanh. |
  | | Едно момиче има карирана рокля. Роклите на другите момичета са едноцветни. | Edno momiche ima karirana roklya. Roklite na drugite momicheta sa ednocvetni. | | Một cô gái có một cái áo đầm sọc vuông. Áo đầm của những cô gái kia thì hình lập thể. |
  | | Две момичета имат карирани рокли. Другото момиче носи едноцветна рокля. | Dve momicheta imat karirani rokli. Drugoto momiche nosi ednocvetna roklya. | | Hai cô gái có áo đầm sọc vuông. Cô gái kia thì đang mặc áo đầm lập thể. |
  | | Едно момиче има плисирана пола. Другите момичета имат прави поли. | Edno momiche ima plisirana pola. Drugite momicheta imat pravi poli. | | Một cô gái có váy nếp gấp. Những cô gái kia có váy thẳng. |
  | | Едно момиче има права пола. Другите момичета имат плисирани поли. | Edno momiche ima prava pola. drugite momicheta imat plisirani poli. | | Một cô gái có váy thẳng. Những cô gái kia có váy nếp gấp. |
  | | Едно момиче има дълги ръкави. Другите момичета имат къси ръкави. | Edno momiche ima dalgi rakavi. Drugite momicheta imat kasi rakavi. | | Một cô gái tay áo dài. Những cô gái kia có tay áo ngắn. |
  | | Едното момиче има къси ръкави. Другите момичета имат дълги ръкави. | Ednoto momiche ima kasi rakavi. Drugite momicheta imat dalgi rakavi. | | Một cô gái tay áo ngắn. Những cô gái kia có tay áo dài. |
  | | Едно момиче няма панделка в косата си. Другите две имат червени панделки. | Edno momiche nyama pandelka v kosata si. Drugite dve imat cherveni pandelki. | | Một cô gái không có nơ trên tóc. Hai cô gái kia thì có nơ màu xanh. |
  | | Едно момиче има панделка в косата си. Другите две нямат панделки. | Edno momiche ima pandelka v kosata si. Drugite dve nyamat pandelki. | | Một cô gái có nơ trên tóc. Hai cô gái kia không có nơ. |
  | | Едно момиче има руса коса. Другите две имат тъмни коси. | Edno momiche ima rusa kosa. Drugite dve imat tamni kosi. | | Một cô gái có tóc vàng hoe. Hai cô gái kia có tóc màu nâu. |
  | | Едно момиче има тъмна коса. Другите две имат руси коси. | Edno momiche ima tamna kosa. Drugite dve imat rusi kosi. | | Một cô gái có tóc màu nâu. Hai cô gái kia có tóc vàng hoe. |
  | | Едно момиче носи рокля с червени ивици. Другите две носят рокли без ивици. | Edno momiche nosi roklya s cherveni ivici. Drrugite dve nosyat rokli bez ivici. | | Một cô gái có áo đầm sọc đỏ. Hai cô kia không có áo đầm sọc. |
  | | Две момичета носят рокли с червени ивици. Едното момиче носи рокля без ивици. | Dve momicheta nosyat rokli s cherveni ivici. Ednoto momiche nosi roklya bez ivici. | | Hai cô gái có áo đầm sọc đỏ. Những cô gái kia không có áo đầm sọc. |
  | | Едното момиче има обикновени ръкави. Другите две имат къдри на ръкавите. | Ednoto momiche ima obiknoveni rakavi. Drugite dve imat kadri na rakavite. | | Một cô có gái tay áo trơn . Hai cô gái kia có đăng ten nơi tay áo . |
  | | Едното момиче има къдри на ръкавите. Другите две нямат. | Ednoto momiche ima kadri na rakavite. Drugite dve nyamat. | | Một cô gái có đăng ten nơi tay áo .Hai cô gái kia không có. |
  | | Едно момиче има жълта панделка в косата си. Другите две имат червени панделки. | Edno momiche ima zhalta pandelka v kosata si. Drugite dve imat cherveni pandelki. | | Một cô gái có nơ vàng trên tóc . Hai cô gái kia có nơ đỏ. |
  | | Едно момиче има червена панделка в косата си. Другите две имат жълти панделки. | Edno momiche ima chervena pandelka v kosata si. Drugitr dve imat zhalti pandelki. | | Một cô gái có nơ đỏ trên tóc . Hai cô gái kia có nơ vàng. |
  | | Едно момиче има къдрава коса. Другите две имат прави коси. | Edno momiche ima kadrava kosa. Drugite dve imat pravi kosi. | | Một cô gái tóc quăn. Hai cô gái kia có tóc thẳng. |
  | | Едно момиче има права коса. Другите две момичета имат къдрави коси. | Edno momiche ima prava kosa. Drugite dve imat kadravi kosi. | | Một cô gái tóc thẳng. Hai cô gái kia tóc quăn. |
  | | Едно момиче има дълга коса. Другите две имат къси коси. | Edno momiche ima dalga kosa. Drugite dve imat kasi kosi. | | Một cô gái có tóc dài. Hai cô gái kia có tóc ngắn. |
  | | Едно момиче има къса коса. Другите две имат дълги коси. | Edno momiche ima kasa kosa. Drugite dve imat dalgi kosi. | | Một cô gái có tóc ngắn. Hai cô gái kia có tóc dài. |
  | | Едно момиче има плитки. Другите две носят косите си свободно. | Edno momiche ima plitki. Drugite dve nosyat kosite si svobodno. | | Một cô gái có tóc thắt bím. Hai cô gái kia xỏa tóc. |
  | | Две момичета имат плитки. Едното няма. | Dve momicheta imat plitki. Ednoto nyama. | | Hai cô gái có tóc thắt bím. Cô gái kia không thắt. |
  | | Едно момиче не носи чорапи. Другите две имат жълти чорапи. | Edno momiche ne nosi chorapi. Drugite dve imat zhalti chorapi. | | Môt cô gái không mang bít tất ngắn. Hai cô gái kia có bít tất sọc vàng. |
  | | Едно момиче има жълти чорапи. Другите две не носят чорапи. | Edno momiche ima zhalti chorapi. Drugite dve ne nosyat chorapi. | | Một cô gái có tất sọc màu vàng. Hai cô gái kia thì không mang tất sọc. |
  | | Светлините в една къща са изключени. Светлините в другите къщи са включени. | Svetlinite v edna kashta sa izklyucheni. Svetlinite v drugite kashti sa vklyucheni. | | Đèn ở trong một ngôi nhà thì tắt. Ðèn của những ngôi nhà khác thì mở. |
  | | Светлините в една къща са включени. Светлините в другите къщи са изключени. | Svetlinite v edna kashta sa vklyucheni. Svetlinite v drugite kashti sa izklyucheni. | | Đèn ở trong một ngôi nhà thì mở . Ðèn của những ngôi khác nhà thì tắt. |
  | | Една къща има наклонен комин наляво. Другите къщи имат прави комини. | Edna kashta ima naklonen komin nalyavo. Drugite kashti imat pravi komini. | | Một ngôi nhà có ống khói. Những ngôi nhà khác thì không có ống khói. |
  | | Една къща има прав комин. Другите къщи имат наклонени комини наляво. | Edna kashta ima prav komin. Drugite kashti imat nakloneni komini nalyavo. | | Một ngôi nhà có ống khói bên phải . Những ngôi nhà khác thì không có ống khói bên trái. |
  | | Една къща е много тясна. Другите къщи са широки. | Edna kashta e mnogo tyasna. Drugite kashti sa shiroki. | | Một ngôi nhà thì rất hẹp. Ngôi nhà khác thi rộng. |
  | | Една къща е широка. Другите къщи са тесни. | Edna kashta e shiroka. Drugite kashti sa tesni. | | Một ngôi nhà thì rộng. Ngôi nhà khác thi hẹp. |
  | | Една къща е по-малка от другите две. | Edna kashta e po-malka ot drugite dve. | | Một ngôi nhà thì nhò hơn mấy ngôi nhà khác. |
  | | Една къща е по-голяма от другите две. | Edna kashta e po-golyama ot drugite dve. | | Một ngôi nhà thì rộng hơn mấy ngôi nhà khác. |
  | | Една къща няма никакви прозорци. Другите къщи имат по четири прозореца. | Edna kashta nyama nikakvi prozorci. Drugite kashti imat po chetiri prozoreca. | | Một ngôi nhà thì không có cửa sổ. Mấy ngôi nhà khác thì có 4 cửa sổ. |
  | | Една къща има прозорци. Другите къщи нямат никакви прозорци. | Edna kashta ima prozorci. Drugite kashti nyamat nikakvi prozorci. | | Một ngôi nhà thì có những cửa sổ. Mấy ngôi nhà khác thì không có cửa sổ nào. |
  | | Една къща няма врата. Другите къщи имат врати. | Edna kashta nyama vrata. Drugite kashti imat vrati. | | Một ngoi nhà thì không có cửa chính. Ngôi nhà khác thì không có cửa chính. |
  | | Една къща има врата. Никоя от другите къщи няма врата. | Edna kashta ima vrata. Nikoya ot drugite kashti nyama vrata. | | Một ngoi nhà thì có cửa chính. Không có ngôi nhà nào có cửa chính cả. |
  | | Една къща има червен покрив. Другите две имат сив покрив. | Edna kashta ima cherven pokriv. Drugite dve imat siv pokriv. | | Một ngôi nhà có mái màu đỏ. Hai ngôi nhà khác thì có mái màu xám. |
  | | Една къща има сив покрив. Другите две имат червени покриви. | Edna kashta ima siv pokriv. Drugite dve imat cherveni pokrivi. | | Một ngôi nhà có mái màu xám. Hai ngôi nhà khác thì có mái màu xám. |
  | | Една къща има зелена врата. Другите две имат кафяви врати. | Edna kashta ima zelena vrata. Drugite dve imat kafyavi vrati. | | Một ngôi nhà có cửa màu xanh. Hai ngôi nhà khác có cửa màu nâu. |
  | | Една къща има кафява врата. Другите две имат зелени врати. | Edna kashta ima kafyava vrata. Drugite dve imat zeleni vrati. | | Một ngôi nhà có cửa màu nâu . Hai ngôi nhà khác có cửa màu xanh. |
  | | Една къща има 3 прозореца. Другите две имат по 4 прозореца. | Rdna kashta ima tri prozoreca. Drugite dve imat po chetiri prozoreca. | | Một ngôi nhà có 3 cửa sổ. Hai ngôi nhà khác có 4 cửa sổ. |
  | | Една къща има 4 прозореца. Другите две имат по 3 прозореца. | Edna kashta ima chetiri prozoreca. Drugite dve imat po tri prozoreca. | | Một ngôi nhà có 4 cửa sổ. Hai ngôi nhà khác có 3cửa sổ. |
  | | Една къща няма комин. Другите две имат комини. | Edna kashta nyama komin. Drugite dve imat komini | | Môt ngôi nhà không có ống khói .Hai ngôi nhà khác thì có ống khói. |
  | | Една къща има комин. Никоя от другите две няма комин. | Edna kashta ima komin. Nikoya ot drugite dve nyama komin. | | Môt ngôi nhà có ống khói . Cả hai ngôi nhà khác thì không có ống khói. |
  | | Една къща е синя. Другите две са бели. | Edna kashta e sinya. Drugite dve sa beli. | | Một ngôi nhà thì màu xanh. Hai ngôi nhà khác thì màu trắng. |
  | | Една къща е бяла. Другите две са сини. | Edna kashta e byala. Drugite dve sa cini. | | Một ngôi nhà thì màu trắng . Hai ngôi nhà khác thì màu xanh. |
  | | Една къща има червена декорация. Другите две имат синя декорация. | Edna kashta ima chervena dekoraciya. Drugite dve imat sinya dekoraciya. | | Một ngôi nhà thì tô điểm màu đỏ. Hai ngôi nhà khác thì tô màu xanh. |
  | | Една къща има синя декорация. Другите две имат червена декорация. | Edna kashta ima sinya dekoraciya. Drugite dve imat chervena dekoraciya. | | Một ngôi nhà thì tô điểm màu xanh. Hai ngôi nhà khác thì tô màu đỏ. |
  | | Вратата на една къща е отворена. Вратите на другите къщи са затворени. | Vratata na edna kashta e otvorena. Vratite na drugite kashti sa zatvoreni. | | Cửa cùa một ngôi nhà thì mở. Những cửa cùa ngôi nhà khác thì đóng. |
  | | Вратата на една къща е затворена. Вратите на другите къщи са отворени. | Vratata na edna kashta e zatvorena. Vratite na drugite kashti sa otvoreni. | | Cửa cùa một ngôi nhà thì đóng . Những cửa cùa ngôi nhà khác thì mở. |
  | | Една къща има жълт комин. Другите две имат сиви комини. | Edna kashta ima zhalt komin. Drugite dve imat sivi komini. | | Một ngôi nhà có ống khói màu vàng. Hai ngôi nhà khác thì có ống khói màu xám. |
  | | Едната къща има сив комин. Другите две имат жълти комини. | Ednata kashta ima siv komin. Drugite dve imat zhalti komini. | | Một ngôi nhà có ống khói màu xám . Hai ngôi nhà khác thì có ống khói màu vàng. |
| | ръкавици | | | Găng tay |
| | жартиери | | | Dây đeo quần |
| | обувки | | | Giày |
| | чорап | | | Quần sọt |
| | риза | | | Áo sơ mi |
| | врата | | | Cái cửa |
| | яка | | | cổ áo |
| | кралица | | | Hoàng hậu |
| | рокля | | | Áo đầm |
| | коса | | | Tóc |
| | прозорец | | | Cửa sổ |
| | комин | | | Ống khói |
| | покрив | | | Mái nhà |