|   | فارسی | Transliteration |   | Vietnamese |   |
  | | کدام یک متفاوت است؟ | kedam ake mtfawt ast | | Cái nào thì khác nhau? |
  | | دو عکس مشابه است، کدام عکس متفاوت است؟ | dw 'ekes mshabh ast, kedam 'ekes mtfawt ast | | Hai bức tranh thì giống nhau, bức tranh nào thì khác nhau? |
  | | یک دلقک پیراهنش یقه ندارد۰ دوتای دیگریقه دارند۰ | ake dlqke pearahnsh aqh ndard۰ dwtaa daguraqh darnd | | Áo của một anh hề không có cổ áo. Áo của hai anh hề khác thì có cổ áo. |
  | | یک دلقک پیراهنش یقه دارد۰دلقک های دیگریقه ندارند۰ | ake dlqke pearahnsh aqh dard۰dlqke haa daguraqh ndarnd | | Áo của một anh hề có cổ áo. Ao của hai anh hề khác thi không có cổ áo. |
  | | یک دلقک موی بَنفش دارد۰دلقک دیگر موی سُرخ دارد | ake dlqke mwa bَnfsh dard۰dlqke dagur mwa surkh dard | | Tóc của một anh hề màu tím. Tóc anh hề khác màu đỏ. |
  | | یک دلقک موی سرخ دارد۰ دیگران موی بنفش دارند | ake dlqke mwa srkh dard۰ daguran mwa bnfsh darnd | | Tóc của một anh hề màu đỏ. Tóc những anh hề khác thì màu tím. |
  | | یک دلقک کراواتی پوشیده۰دوتای دیگر هیچ کدام کراواتی نپوشیده اند۰ | ake dlqke kerawata pewshadh۰dwtaa dagur hache kedam kerawata npewshadh and | | Một anh hề mang cà vạt. Không ai trong những anh hề khác mang cà vạt. |
  | | یک دلقک کراواتی نپوشیده۰ امّادوتای دیگر کراوات هایی پوشیده اند۰ | ake dlqke kerawata npewshadh۰ amadwtaa dagur kerawat haaa pewshadh and | | Một anh hề không mang cà vạt. Cả hai anh hề kia thì mang cà vạt. |
  | | یک دلقک گلی دارد۰دلقک های دیگر گل ندارند۰ | ake dlqke gula dard۰dlqke haa dagur gul ndarnd | | Một anh hề thì cầm bó hoa. Anh hề kia không cầm hoa. |
  | | یک دلقک گلی ندارد۰دوتا دلقک های دیگر گل دارند۰ | ake dlqke gula ndard۰dwta dlqke haa dagur gul darnd | | Một anh hề không cầm bó hoa. Anh hề kia cầm hoa. |
  | | چشمان یک دلقک بسته است۰ چشمان دلقک دیگر باز است | cheshman ake dlqke bsth ast۰ cheshman dlqke dagur baz ast | | Một anh hề nhắm mắt . Anh hề kia thì mở mắt. |
  | | چشمان یک دلقک باز است۰ چشمان دلقکان دیگر بسته است۰ | cheshman ake dlqke baz ast۰ cheshman dlqkean dagur bsth ast | | Một anh hề mở mắt . Anh hề kia thì nhắm mắt. |
  | | یک دلقک پیراهن خال خال دارد۰دلقک های دیگر پیراهن های یک رنگ دارند۰ | ake dlqke pearahn khal khal dard۰dlqke haa dagur pearahn haa ake rngu darnd | | Áo của một anh hề có chấm tròn. Áo của anh hề khác thi đơn giản. |
  | | یک دلقک پیراهن سفید دارد۰دلقک های دیگر پیراهن های خال خال دارند۰ | ake dlqke pearahn sfad dard۰dlqke haa dagur pearahn haa khal khal darnd | | Một anh hề có áo trắng. Áo của anh hề khác thi có chấm tròn. |
  | | یک دلقک پابرهنه است۰ دوتای دیگر کفش پوشیده اند۰ | ake dlqke peabrhnh ast۰ dwtaa dagur kefsh pewshadh and | | Một anh hề thì chân không. Anh hề khác thi mang giày. |
  | | یک دلقک کفش پوشیده۰ دوتای دیگر پابرهنه هستند۰ | ake dlqke kefsh pewshadh۰ dwtaa dagur peabrhnh hstnd | | Một anh hề thì mang giày . HaI anh hề khác thi chân không. |
  | | یک دلقک پیراهن زرد دارد۰دوتای دیگر پیراهن های سفید دارند۰ | ake dlqke pearahn zrd dard۰dwtaa dagur pearahn haa sfad darnd | | Một anh hề có áo vàng. Hai anh hề khác thì có áo trắng. |
  | | یک دلقک پیراهن سفید دارد۰دوتای دیگر پیراهن های زرد دارند۰ | ake dlqke pearahn sfad dard۰dwtaa dagur pearahn haa zrd darnd | | Một anh hề có áo trắng . Hai anh hề khác thì có áo vàng. |
  | | یک دلقک بند شلوار ندارد۰ دوتای دیگر بند شلوار دارند۰ | ake dlqke bnd shlwar ndard۰ dwtaa dagur bnd shlwar darnd | | Một anh hề có những cái móc treo. Hai anh hề khác thì không có móc treo. |
  | | یک دلقک بند شلوار دارد۰ دوتای دیگر بند شلوار ندارند۰ | ake dlqke bnd shlwar dard۰ dwtaa dagur bnd shlwar ndarnd | | Một anh hề có những cái móc treo. Hai anh hề kia thi không có móc treo. |
  | | یک دلقک کفشهای سیاه دارد۰ دوتای دیگر کفشهای سرخ دارند۰ | ake dlqke kefshhaa saah dard۰ dwtaa dagur kefshhaa srkh darnd | | Một anh hề có giày màu đen. Hai anh hề khác thì giày màu đỏ. |
  | | یک دلقک کفشهای سرخ دارد۰ دوتای دیگر کفشهای سیاه دارند۰ | ake dlqke kefshhaa srkh dard۰ dwtaa dagur kefshhaa saah darnd | | Một anh hề có giày màu đỏ Hai anh hề khác thì giày màu đen. |
  | | یک دلقک دکمه روی پیراهنش ندارد۰دوتای دیگر دکمه دارند۰ | ake dlqke dkemh rwa pearahnsh ndard۰dwtaa dagur dkemh darnd | | Áo của một anh hề không có nút. Áo hai anh hề khác thi có nút. |
  | | یک دلقک دکمه ها یی روی پیراهنش دارد۰دوتای دیگر هیچ کدام دکمه ندارند۰ | ake dlqke dkemh ha aa rwa pearahnsh dard۰dwtaa dagur hache kedam dkemh ndarnd | | Áo của một anh hề có nút. Áo hai anh hề khác thi không có nút. |
  | | یک دلقک دستکش نپوشیده ۰دوتا ی دیگر دستکش های آبی دارند۰ | ake dlqke dstkesh npewshadh ۰dwta a dagur dstkesh haa aba darnd | | Một anh hề không mang găng tay. Hai anh hề khác thì mang găng tay. |
  | | یک دلقک دستکش آبی پوشیده ۰دوتا ی دیگر دستکش نپو شیده ا ند۰ | ake dlqke dstkesh aba pewshadh ۰dwta a dagur dstkesh npew shadh a nd | | Một anh hề mang găng tay. Hai anh hề khác thì không mang găng tay. |
  | | یک دلقک غمگین است ۰ دوتای دیگر خوشحال هستند۰ | ake dlqke ghmguan ast ۰ dwtaa dagur khwshhal hstnd | | Một anh hề thì buồn. Hai anh hề khác thi vui. |
  | | یک دلقک خندان است ۰ دوتای دیگر خندان نیستند۰ | ake dlqke khndan ast ۰ dwtaa dagur khndan nastnd | | Một anh hề thì đang cười. Hai anh hề khác thi không cười. |
  | | یک دلقک شلوارآبی پوشیده۰دوتای دیگر شلوارهای سبز پوشیده اند۰ | ake dlqke shlwaraba pewshadh۰dwtaa dagur shlwarhaa sbz pewshadh and | | Một anh hề mặc quần màu xanh lo. Hai anh hề khác thì mặc quần màu xanh lá cây. |
  | | یک دلقک شلوارسبز پوشیده۰دوتای دیگر شلوارهای آبی پوشیده اند۰ | ake dlqke shlwarsbz pewshadh۰dwtaa dagur shlwarhaa aba pewshadh and | | Một anh hề mặc quần màu xanh lá cây Hai anh hề khác thì mặc quần màu xanh lơ. |
  | | یک دلقک هردودستش پایین است ۰دوتا ی دیگر یکی دست بالا ویکی دست پایین دارند۰ | ake dlqke hrdwdstsh peaaan ast ۰dwta a dagur akea dst bala wakea dst peaaan darnd | | Một anh hề bỏ tay xuống. Hai anh hề khác thì giơ tay lên. |
  | | یکی دلقک یکی دست بالا ویکی دست پایین دارد۰دوتای دیگر هردودستشان پایین است ۰ | akea dlqke akea dst bala wakea dst peaaan dard۰dwtaa dagur hrdwdstshan peaaan ast | | Một anh hề thi giơ tay lên. Hai anh hề khác thì bỏ tay xuống. |
  | | یک دختر لباس بلند دارد ۰دوتای دیگر لباس های کوتاه دارند۰ | ake dkhtr lbas blnd dard ۰dwtaa dagur lbas haa kewtah darnd | | Một cô gái có áo đầm dài. Hai cô gái kia có áo đầm ngắn. |
  | | یک دختر لباس کوتاه دارد ۰دوتای دیگر لباس های بلند دارند۰ | ake dkhtr lbas kewtah dard ۰dwtaa dagur lbas haa blnd darnd | | Một cô gái có áo đầm ngắn . Hai cô gái kia có áo đầm dài. |
  | | یک دختر لاک ناخن سرخ دارد ۰دختران دیگر لاک روی ناخن هایشان ند ارند۰ | ake dkhtr lake nakhn srkh dard ۰dkhtran dagur lake rwa nakhn haashan nd arnd | | Một cô gái có móng tay sơn màu đỏ bóng. Những cô gái kia không có sơn móng tay. |
  | | یک دختر لاک روی ناخن هایش ندارد ۰دختران دیگر لاک سرخ د ارند۰ | ake dkhtr lake rwa nakhn haash ndard ۰dkhtran dagur lake srkh d arnd | | Một cô gái không có sơn móng tay . Những cô gái kia sơn móng tay màu đỏ bóng. |
  | | یک دخترکفش آبی و پاپیون آبی پوشیده۰ دو دختر دیگر کفشهای سرخ وپاپیونهای سرخ پوشید ه اند۰ | ake dkhtrkefsh aba w peapeawn aba pewshadh۰ dw dkhtr dagur kefshhaa srkh wpeapeawnhaa srkh pewshad h and | | Một cô gái mang giày xanh và một nơ màu xanh. Những cô gái kia mang giày đỏ và nơ màu đỏ. |
  | | یک دخترکفش سرخ و پاپیون سرخ پوشیده۰ دو دختر دیگر کفشهای آبی وپاپیونهای آبی پوشید ه اند۰ | ake dkhtrkefsh srkh w peapeawn srkh pewshadh۰ dw dkhtr dagur kefshhaa aba wpeapeawnhaa aba pewshad h and | | Một cô gái mang giày màu đỏ và nơ màu đỏ . Những cô gái kia mang giày màu xanh và nơ xanh. |
  | | یک دختر لباس پیچازی دارد ۰لباس های دختران دیگر یک رنگ است | ake dkhtr lbas peacheaza dard ۰lbas haa dkhtran dagur ake rngu ast | | Một cô gái có một cái áo đầm sọc vuông. Áo đầm của những cô gái kia thì hình lập thể. |
  | | دو دختر لباسهای پیچازی دارند ۰لباس دختر دیگر یک رنگ است۰ | dw dkhtr lbashaa peacheaza darnd ۰lbas dkhtr dagur ake rngu ast | | Hai cô gái có áo đầm sọc vuông. Cô gái kia thì đang mặc áo đầm lập thể. |
  | | یک دختر دامن تاه دار دارد ۰دختران دیگر دامن های راسته دارند۰ | ake dkhtr damn tah dar dard ۰dkhtran dagur damn haa rasth darnd | | Một cô gái có váy nếp gấp. Những cô gái kia có váy thẳng. |
  | | یک دختر دامن راسته دارد ۰دختران دیگر دامن های تاه دار دارند۰ | ake dkhtr damn rasth dard ۰dkhtran dagur damn haa tah dar darnd | | Một cô gái có váy thẳng. Những cô gái kia có váy nếp gấp. |
  | | یک دختر آستین بلند دارد ۰دختران دیگر آستین کوتاه دارند۰ | ake dkhtr astan blnd dard ۰dkhtran dagur astan kewtah darnd | | Một cô gái tay áo dài. Những cô gái kia có tay áo ngắn. |
  | | یک دختر آستین کوتاه دارد ۰دختران دیگر آستین بلند دارند۰ | ake dkhtr astan kewtah dard ۰dkhtran dagur astan blnd darnd | | Một cô gái tay áo ngắn. Những cô gái kia có tay áo dài. |
  | | یک دختر در مُویش پا پیون ندارد ۰دو دختر دیگر پاپیون های سرخ دارند۰ | ake dkhtr dr muwash pea peawn ndard ۰dw dkhtr dagur peapeawn haa srkh darnd | | Một cô gái không có nơ trên tóc. Hai cô gái kia thì có nơ màu xanh. |
  | | یک دختر در مُویش پا پیون دارد ۰دو تای دیگر ندارند۰ | ake dkhtr dr muwash pea peawn dard ۰dw taa dagur ndarnd | | Một cô gái có nơ trên tóc. Hai cô gái kia không có nơ. |
  | | یک دخترموی طلایی دارد ۰ دوتای دیگر موی قهوه ای دارند۰ | ake dkhtrmwa tlaaa dard ۰ dwtaa dagur mwa qhwh aa darnd | | Một cô gái có tóc vàng hoe. Hai cô gái kia có tóc màu nâu. |
  | | یک دخترموی قهوه ای دارد ۰ دوتای دیگر موی طلا یی دارند۰ | ake dkhtrmwa qhwh aa dard ۰ dwtaa dagur mwa tla aa darnd | | Một cô gái có tóc màu nâu. Hai cô gái kia có tóc vàng hoe. |
  | | یک دختر لباس قرمز راه راه پوشیده۰لباسهای دو دختر دیگر راه راه نیستد۰ | ake dkhtr lbas qrmz rah rah pewshadh۰lbashaa dw dkhtr dagur rah rah nastd | | Một cô gái có áo đầm sọc đỏ. Hai cô kia không có áo đầm sọc. |
  | | دو دختر لباسهای قرمز راه راه پوشیده اند ۰لباس دختر دیگر راه راه نیست۰ | dw dkhtr lbashaa qrmz rah rah pewshadh and ۰lbas dkhtr dagur rah rah nast | | Hai cô gái có áo đầm sọc đỏ. Những cô gái kia không có áo đầm sọc. |
  | | یک دختر آستین ساده دارد ۰دوتای دیگرچین روی آستین هایشان دارند۰ | ake dkhtr astan sadh dard ۰dwtaa dagurchean rwa astan haashan darnd | | Một cô có gái tay áo trơn . Hai cô gái kia có đăng ten nơi tay áo . |
  | | یک دخترچین روی آستین هایش دارد۰دو تای دیگر ندارند۰ | ake dkhtrchean rwa astan haash dard۰dw taa dagur ndarnd | | Một cô gái có đăng ten nơi tay áo .Hai cô gái kia không có. |
  | | یک دختر در مُویش پا پیون زرد دارد ۰دو تای دیگر پاپیونهای سرخ دارند۰ | ake dkhtr dr muwash pea peawn zrd dard ۰dw taa dagur peapeawnhaa srkh darnd | | Một cô gái có nơ vàng trên tóc . Hai cô gái kia có nơ đỏ. |
  | | یک دختر در مُویش پا پیون سرخ دارد ۰دو تای دیگر پاپیونهای زرد دارند۰ | ake dkhtr dr muwash pea peawn srkh dard ۰dw taa dagur peapeawnhaa zrd darnd | | Một cô gái có nơ đỏ trên tóc . Hai cô gái kia có nơ vàng. |
  | | یک دخترموی فر دارد ۰ دوتای دیگر موی صاف دارند۰ | ake dkhtrmwa fr dard ۰ dwtaa dagur mwa saf darnd | | Một cô gái tóc quăn. Hai cô gái kia có tóc thẳng. |
  | | یک دخترموی صاف دارد ۰ دوتای دیگر موی فر دارند۰ | ake dkhtrmwa saf dard ۰ dwtaa dagur mwa fr darnd | | Một cô gái tóc thẳng. Hai cô gái kia tóc quăn. |
  | | یک دخترموی بلند دارد ۰ دوتای دیگر موی کوتاه دارند۰ | ake dkhtrmwa blnd dard ۰ dwtaa dagur mwa kewtah darnd | | Một cô gái có tóc dài. Hai cô gái kia có tóc ngắn. |
  | | یک دخترموی کوتاه دارد ۰ دوتای دیگر موی بلند دارند۰ | ake dkhtrmwa kewtah dard ۰ dwtaa dagur mwa blnd darnd | | Một cô gái có tóc ngắn. Hai cô gái kia có tóc dài. |
  | | یک دخترموی بافته دارد ۰ دوتای دیگر موی آزاد دارند۰ | ake dkhtrmwa bafth dard ۰ dwtaa dagur mwa azad darnd | | Một cô gái có tóc thắt bím. Hai cô gái kia xỏa tóc. |
  | | دوتا دخترموهای بافته دارند۰ دختردیگر ندارد۰ | dwta dkhtrmwhaa bafth darnd۰ dkhtrdagur ndard | | Hai cô gái có tóc thắt bím. Cô gái kia không thắt. |
  | | یک دختر جوراب نپوشیده ۰دو تای دیگر جورابهای زرد دارند۰ | ake dkhtr jwrab npewshadh ۰dw taa dagur jwrabhaa zrd darnd | | Môt cô gái không mang bít tất ngắn. Hai cô gái kia có bít tất sọc vàng. |
  | | یک دختر جوراب زرد دارد ۰دو تای دیگر جوراب نپوشیده ا ند۰ | ake dkhtr jwrab zrd dard ۰dw taa dagur jwrab npewshadh a nd | | Một cô gái có tất sọc màu vàng. Hai cô gái kia thì không mang tất sọc. |
  | | چراغ های یک خانه خاموش است۰چراغ های خانه های دیگر روشن هستند۰ | cheragh haa ake khanh khamwsh ast۰cheragh haa khanh haa dagur rwshn hstnd | | Đèn ở trong một ngôi nhà thì tắt. Ðèn của những ngôi nhà khác thì mở. |
  | | چراغ های یک خانه روشن است۰چراغ های خانه های دیگر خاموش هستند۰ | cheragh haa ake khanh rwshn ast۰cheragh haa khanh haa dagur khamwsh hstnd | | Đèn ở trong một ngôi nhà thì mở . Ðèn của những ngôi khác nhà thì tắt. |
  | | یک خانه دودکش طرف چپ دارد۰خانه های دیگر دودکش طرف راست دارند۰ | ake khanh dwdkesh trf chepe dard۰khanh haa dagur dwdkesh trf rast darnd | | Một ngôi nhà có ống khói. Những ngôi nhà khác thì không có ống khói. |
  | | یک خانه دودکش طرف راست دارد۰خانه های دیگر دودکش طرف چپ دارند۰ | ake khanh dwdkesh trf rast dard۰khanh haa dagur dwdkesh trf chepe darnd | | Một ngôi nhà có ống khói bên phải . Những ngôi nhà khác thì không có ống khói bên trái. |
  | | یک خانه خیلی باریک است۰ خانه های دیگرعریض هستند۰ | ake khanh khala barake ast۰ khanh haa dagur'erad hstnd | | Một ngôi nhà thì rất hẹp. Ngôi nhà khác thi rộng. |
  | | یک خانه عریض است۰ خانه های دیگرباریک هستند۰ | ake khanh 'erad ast۰ khanh haa dagurbarake hstnd | | Một ngôi nhà thì rộng. Ngôi nhà khác thi hẹp. |
  | | یک خانه از دو خانه دیگرکوچکتراست۰ | ake khanh az dw khanh dagurkewcheketrast | | Một ngôi nhà thì nhò hơn mấy ngôi nhà khác. |
  | | یک خانه از دو خانه دیگربزرگتراست۰ | ake khanh az dw khanh dagurbzrgutrast | | Một ngôi nhà thì rộng hơn mấy ngôi nhà khác. |
  | | یک خانه هیچ پنجره یی ندارد۰ خانه های دیگرچهارپنجره دارند۰ | ake khanh hache penjrh aa ndard۰ khanh haa dagurcheharpenjrh darnd | | Một ngôi nhà thì không có cửa sổ. Mấy ngôi nhà khác thì có 4 cửa sổ. |
  | | یک خانه پنجره هایی دارد۰ خانه های دیگرهیچ پنجره ای ندارند۰ | ake khanh penjrh haaa dard۰ khanh haa dagurhache penjrh aa ndarnd | | Một ngôi nhà thì có những cửa sổ. Mấy ngôi nhà khác thì không có cửa sổ nào. |
  | | یک خانه در ندارد۰خانه های دیگر در دارند۰ | ake khanh dr ndard۰khanh haa dagur dr darnd | | Một ngoi nhà thì không có cửa chính. Ngôi nhà khác thì không có cửa chính. |
  | | یک خانه در دارد۰ هیچکدام ازخانه های دیگر در ندارند۰ | ake khanh dr dard۰ hachekedam azkhanh haa dagur dr ndarnd | | Một ngoi nhà thì có cửa chính. Không có ngôi nhà nào có cửa chính cả. |
  | | یک خانه بام قرمز دارد۰دوتای دیگر بامهای خاکستری دارند۰ | ake khanh bam qrmz dard۰dwtaa dagur bamhaa khakestra darnd | | Một ngôi nhà có mái màu đỏ. Hai ngôi nhà khác thì có mái màu xám. |
  | | یک خانه بام خاکستری دارد۰دوتای دیگر بامهای قرمز دارند۰ | ake khanh bam khakestra dard۰dwtaa dagur bamhaa qrmz darnd | | Một ngôi nhà có mái màu xám. Hai ngôi nhà khác thì có mái màu xám. |
  | | یک خانه درسبز دارد۰ دوخانه دیگر درهای قهوه ا ی دارند۰ | ake khanh drsbz dard۰ dwkhanh dagur drhaa qhwh a a darnd | | Một ngôi nhà có cửa màu xanh. Hai ngôi nhà khác có cửa màu nâu. |
  | | یک خانه درقهوه ای دارد۰ دوخانه دیگر درهای سبز دارند۰ | ake khanh drqhwh aa dard۰ dwkhanh dagur drhaa sbz darnd | | Một ngôi nhà có cửa màu nâu . Hai ngôi nhà khác có cửa màu xanh. |
  | | یک خانه سه پنجره دارد۰ دوتای دیگرچهار پنجره دارند۰ | ake khanh sh penjrh dard۰ dwtaa dagurchehar penjrh darnd | | Một ngôi nhà có 3 cửa sổ. Hai ngôi nhà khác có 4 cửa sổ. |
  | | یک خانه چهار پنجره دارد۰ دوتای دیگرسه پنجره دارند۰ | ake khanh chehar penjrh dard۰ dwtaa dagursh penjrh darnd | | Một ngôi nhà có 4 cửa sổ. Hai ngôi nhà khác có 3cửa sổ. |
  | | یک خانه دودکش ندارد۰دوتای دیگر دودکش دارند۰ | ake khanh dwdkesh ndard۰dwtaa dagur dwdkesh darnd | | Môt ngôi nhà không có ống khói .Hai ngôi nhà khác thì có ống khói. |
  | | یک خانه دودکش دارد۰دوتای دیگر هیچ کدام دودکش ندارند۰ | ake khanh dwdkesh dard۰dwtaa dagur hache kedam dwdkesh ndarnd | | Môt ngôi nhà có ống khói . Cả hai ngôi nhà khác thì không có ống khói. |
  | | یک خانه آبی است۰دوتای دیگر سفید هستند۰ | ake khanh aba ast۰dwtaa dagur sfad hstnd | | Một ngôi nhà thì màu xanh. Hai ngôi nhà khác thì màu trắng. |
  | | یک خانه سفید است۰دوتای دیگر آبی هستند۰ | ake khanh sfad ast۰dwtaa dagur aba hstnd | | Một ngôi nhà thì màu trắng . Hai ngôi nhà khác thì màu xanh. |
  | | یک خانه زینت قرمز دارد۰دوتای دیگر زینت آبی دارند۰ | ake khanh zant qrmz dard۰dwtaa dagur zant aba darnd | | Một ngôi nhà thì tô điểm màu đỏ. Hai ngôi nhà khác thì tô màu xanh. |
  | | یک خانه زینت آبی دارد۰دوتای دیگر زینت قرمز دارند۰ | ake khanh zant aba dard۰dwtaa dagur zant qrmz darnd | | Một ngôi nhà thì tô điểm màu xanh. Hai ngôi nhà khác thì tô màu đỏ. |
  | | دریک خانه بازاست۰ درهای دیگر بسته اند۰ | drake khanh bazast۰ drhaa dagur bsth and | | Cửa cùa một ngôi nhà thì mở. Những cửa cùa ngôi nhà khác thì đóng. |
  | | دریک خانه بسته ا ست۰ درهای دیگر باز هستند۰ | drake khanh bsth a st۰ drhaa dagur baz hstnd | | Cửa cùa một ngôi nhà thì đóng . Những cửa cùa ngôi nhà khác thì mở. |
  | | یک خانه دودکش زرد دارد۰دوتای دیگر دودکش خاکستری دارند۰ | ake khanh dwdkesh zrd dard۰dwtaa dagur dwdkesh khakestra darnd | | Một ngôi nhà có ống khói màu vàng. Hai ngôi nhà khác thì có ống khói màu xám. |
  | | یک خانه دودکش خاکستری دارد۰دوتای دیگر دودکش زرد دارند۰ | ake khanh dwdkesh khakestra dard۰dwtaa dagur dwdkesh zrd darnd | | Một ngôi nhà có ống khói màu xám . Hai ngôi nhà khác thì có ống khói màu vàng. |
| | دستکش | | | Găng tay |
| | بند شلوار | | | Dây đeo quần |
| | کفش | | | Giày |
| | جوراب | | | Quần sọt |
| | پیراهن | | | Áo sơ mi |
| | در | | | Cái cửa |
| | یقه | | | cổ áo |
| | لباس | | | Áo đầm |
| | مو | | | Tóc |
| | دود کش | | | Ống khói |
| | پشت بام | | | Mái nhà |