| | فارسی | Transliteration | | Vietnamese | |
| | عنوان اصلی : پدر | | | Người Cha: |
| | عنوان فرعی : پدری درباره خود وخانواده اش سخن می گوید۰ | | | Người cha nói về công việc và gia đình của ông: |
|  | پدر: سلام . اسم من مهرداد امامی است۰ | |  | Xin chào. Tên tôi là Nguyễn Chí. |
|  | پدر: من سی و نُه ساله هَستم۰ | |  | Tôi 39 tuổi. |
|  | پدر: من با شَهلا ازدواج کرده ام ، و ما دو فرزند داریم : یک پسر و یک دختر۰ | |  | Tôi kết hôn với cô Hao, và chúng tôi có hai đứa con: một trai và một gái. |
|  | پدر: من شغل پردردسری دربانک دارم۰ | |  | Công việc của tôi ở nhà băng đòi hỏi rất cao . |
|  | پدر: من مدیر بخش مالی هستم۰ | |  | Tôi làm về bộ phận tài chính. |
|  | پدر: من ازکارم لذّت می برم۰ | |  | Tôi rất thích công việc của tôi. |
|  | پدر: ولی دلم میخواست بیشتر با زن وبچه هایم وقت بگذرانم۰ | |  | Nhưng tôi mong có nhiều thời gian với vợ con. |
|  | پدر: من دوست دارم تِنیس بازی کنم۰ | |  | Tôi thích chơi Tennis. |
|  | پدر: همچنین پسرم امیر تِنیس را دوست دارد۰ | |  | Minh con trai tôi cũng thích chơi tennis. |
|  | پدر: وغالب اوقات درآخر هفته ها با هم بازی می کنیم۰ | |  | Tôi cũng hay chơi với nhau vào cuối tuần. |