Hello-World

فارسی: گفت و شِنود ها بسته بندی

conversationsفارسی: گفت و شِنود ها بسته بندی packing

Note: Names used in the dialogs are different in each language.
    فارسی Transliteration  Vietnamese 
 بسته بندی soạn đồ
 پدر و مادر راجع به اینکه برای مرخصی چه چیزی بسته بندی کنند صحبت میکنند۰ Ba Mẹ đang soạn đồ cho chuyến đi của họ
 soundپدر: چکار میکنی؟ soundEm đang làm gì vậy?
 soundمادر: یک چمدان برای مسافرتمان می بندم۰ Em đang soạn đồ cho chuyến đi của chúng ta.
 soundمادر: قبلاً لباسهای خودم را بسته ام۰ Em đã soạn đồ của em.
 soundپدر: آیا پیراهن سبز و قهوه ای روشن وچند پیراهن دیگر مرا بسته ای؟ soundEm có soạn cho anh quần sọt màu xanh và màu nâu và vài cái áo thun không?
 soundمادر: بله۰ میخواهی چند تا شلوار هم برداری؟ Có, anh có muốn đem quần dài không?
 soundمادر: ممکن است شبها سرد شود۰ Có thể lành lạnh vào buổi sáng.
 soundپدر: بله، این ایده خوبی است۰ soundỪ! Ý kiến hay đó.
 soundپدر: و لطفاً این پیراهن جدید آستین بلند را هم ببند۰ soundVà mang theo cho anh cái ao thun tay dài mới này luôn.
 soundمادر: آیا بارانی هم برداریم؟ chúng ta có nên mang áo mưa không?
 soundپدر: ممکن است بارند گی بشود۰ soundTrời có thể mưa.
 soundمادر: برای احتیاط بگذار برداریم ۰ Vậy bỏ nó vô vali luôn để phong hờ.
 soundپدر: آیا چتر، عینک آفتابی و کلاه بسته ای؟ soundEm có mang theo dù, kiếng mát và cái nón không ?
 soundمادر: بله ، ولی من مایو تو را پیدا نکردم۰ Có, nhưng em không tìm thấy đồ bơi.
 soundمادر: اون کجاست؟ Nó ở đâu nhỉ?
 soundپدر: درست همین جا۰ ومن این دمپایی های لآنگشی را هم لازم دارم۰ soundĐây nè. Và anh sẽ mang theo vài đôi dép xỏ chân.
 soundمادر: آیا میخواهی دوربین چشمی هم برداری؟ Anh có thích mang theo ống nhòm không?
 soundپدر: بله اگر هنوز جا داشته باشیم۰ soundĐược, nếu mình còn chổ.
 soundپدر: من کتاب تازه ای که بمن دادی میآورم تا در هواپیما بخوانم۰ soundAnh sẽ mang cuốn sách mà em đã cho anh đọc trên máy bay.
 soundمادر: فکر میکنم همین است۰ Em nghĩ vậy được rồi.
 sound! مادر: ما آماده رفتن هستیم Chúng ta sẳn sàng để đi!
کشو جای لباسsoundکشو جای لباس soundQuần áo