| | Deutsch | | | Vietnamese | |
| | Der Vater | | | Người Cha: |
| | Ein Vater erzählt über sich selbst und seine Familie. | | | Người cha nói về công việc và gia đình của ông: |
|  | Hallo, mein Name ist Manfred Pressler. | |  | Xin chào. Tên tôi là Nguyễn Chí. |
|  | Ich bin 39 Jahre alt. | |  | Tôi 39 tuổi. |
|  | Ich bin mit Gabi verheiratet, und wir haben zwe Kinder: einen Sohn und eine Tochter. | |  | Tôi kết hôn với cô Hao, và chúng tôi có hai đứa con: một trai và một gái. |
|  | Ich habe sehr verantwortungsvolle Arbeit in der Bank. | |  | Công việc của tôi ở nhà băng đòi hỏi rất cao . |
|  | Ich bin Finanzleiter. | |  | Tôi làm về bộ phận tài chính. |
|  | Mir gefält meine Arbeit, | |  | Tôi rất thích công việc của tôi. |
|  | aber ich möchte Zeit mit meiner Frau und Kindern verbringen. | |  | Nhưng tôi mong có nhiều thời gian với vợ con. |
|  | Ich spiele Tennis gern. | |  | Tôi thích chơi Tennis. |
|  | Mein Sohn Maximilian spielt Tennis auch gern, | |  | Minh con trai tôi cũng thích chơi tennis. |
|  | und wir spielen oft zusammen am Wochenende. | |  | Tôi cũng hay chơi với nhau vào cuối tuần. |