Hello-World

Deutsch: Gespräche Meine erste Arbeitsstelle

conversationsDeutsch: Gespräche Meine erste Arbeitsstelle life-now

Note: Names used in the dialogs are different in each language.
    Deutsch    Vietnamese 
 Meine erste Arbeitsstelle Công việc đầu tiên của tôi:
 Eine junge Frau beschreibt ihre erste Arbeitsstelle . Một người phụ nữ trẻ so sánh cuộc sống của cô ta hiện giờ với thời sinh viên
 soundMein Name ist Charlotte Bauer. Tôi tên là Ngọc Trương.
 soundIch bin eine Informatikerin, Tôi là lập trình viên vi tính.
 soundund ich arbeite für eine Technologiefirma in der Innenstadt. và tôi làm việc cho một công ty kỹ nghệ ở trung tâm thành phố
 soundVor drei Monaten habe ich mein Universitätsexamen abgeschlossen, Tôi tốt nghiệp đại học cách đây ba tháng,...
 soundund das ist meine erste Arbeitsstelle. và đây là công việc đầu tiên của tôi.
 soundIch bin gerne unabhängig und verdiene mein eigenes Geld, Tôi thích cuộc sống tự lập và tự kiếm sống,
 soundaber mein Leben ist viel anstrengender und langweiliger als vorher. Nhưng cuộc sống thì quá nhiều khó khăn ...và đơn điệu hơn trước đây.
 soundJeden Morgen wache ich um 6:30 auf. Mỗi ngày phải dậy lúc sáu giờ rưởi sáng.
 soundDann stehe ich auf, dusche mich und ziehe mich an. Sau khi tắm rửa thay đồ.
 soundIch gehe 20 minuten spazieren und dann frühstücke ich. Tôi đi bộ khoảng chừng hai mươi phút và ăn sáng.
 soundIch verlasse mein Haus um 7:45 und komme um 8:20 in meinem Büro an. Rời khỏi nhà lúc bảy giờ bốn mươi lăm phút và có mặt ở văn phòng lúc tám giờ hai mươi.
 soundIch sitze vor meinem Computer und arbeite bis Mittag. Ngồi trước bàn vi tính và làm việc cho đến chiều.
 soundDann esse ich zu Mittag mit meinen Mitarbeitern. Tôi đi ăn trưa với những người làm chung
 soundIch komme kurz darauf wieder und arbeite bis 5 Uhr. Trở lại lập tức sau đó và làm cho đến năm giờ.
 soundIch komme heim um 5:45. Về tới nhà là sáu giờ rưởi.
 soundIch mache mir Abendessen und esse. Nấu cho buổi tối, rồi ăn tối.
 soundIch lese ein bischen, telefoniere mit meinem Freund, Tôi đọc sách một chút, rồi nói chuyện điện thoại với bạn trai...
 soundund sehe fern bis 10 Uhr. Xem tivi cho đến mười giờ.
 soundDann gehe ich ins Bett und schlafe sofort ein. Sau đó lên giường và ngủ ngay.
ComputersoundComputer soundMáy vi tính
SchreibblocksoundSchreibblock soundTập
TischsoundTisch soundCái bàn
PflanzensoundPflanzen soundCây cối
JalousiesoundJalousie soundBức rèm