Hello-World

Deutsch: Gespräche Souvenire

conversationsDeutsch: Gespräche Souvenire souvenirs

Note: Names used in the dialogs are different in each language.
    Deutsch    Vietnamese 
 Souvenire Đồ kỹ niệm
 Die Eltern kaufen Geschänke für zu Hause. Ba mẹ mua quà về nhà
 soundIch denke, wir müssen ein schönes Geschänk für deine Mutter kaufen. soundAnh nghỉ mình nên mua một món quà dễ thương cho mẹ.
 soundDas ist sehr nett von ihrer Seite , während unserer Reise, sich um die Kinder zu kümmern. soundMẹ đã chăm sóc các con của mình trong khi mình đi nghĩ mát.
 soundJa, wir müssen ihr und den Kindern einige Souvenirs kaufen. Đúng, chúng ta nên mua cho mẹ và cho các con một vài món quà làm kỹ niệm.
 soundWelche Ideen hast du? soundEm nghỉ mình nên mua gì?
 soundGefällt dir dieses Bild? Anh có thích màu sơn này không?
 soundPasst es zum Dekor in ihrer Wohnung? Không biết nó có hợp với màu trang trí nhà chung củ của me không ta?
 soundJa, es ist schön. soundĐược đo! Nó đẹp mà
 soundEntschuldigung, was kostet dieses Bild? Làm ơn cho tôi hỏi, màu sơn này bao nhiêu?
 soundDas Bild kostet 60 Euro. Màu sơn đó 120 đồng.
 soundWunderbar. Wir möchten auch Geschänke für die Kinder kaufen. Tốt quá. Chúng tôi cũng muốn mua luôn vài món quà cho mấy đứa nhỏ.
 soundMöchten Sie Ihnen einige Spielsachen angucken? Ông bà có muốn tôi chỉ vài món đồ chơi không?
 soundIch denke, Julia gefällt diese Kette aus Muscheln. Em nghỉ bé Lan nó thích dây chuyền bọc này.
 soundJa. Und wir können dieses Schiffmodell für Maximilian nehmen. soundỪ. Và mình có thể mua cho bé Minh cái tàu mô hình này.
 soundWas kostet alles zusammen? soundTất cả bao nhieu hả bà?
 soundEs ist 60 Euro für das Bild, 15 für die Kette und 35 für das Schiff. 120 ngàn đồng tiền sơn, dây chuyền bọc 50 ngàn và 80 ngàn đồng cho cái tàu.
 soundAlles zusammen macht 110 Euro. Tất cả là 250 ngàn đồng .
 soundDas sind 150 Euro. soundTiền đây.
 soundDanke. Ihr Rückgeld. Cám ỏn. Tiền thối lại đây ạ.
 soundDanke. soundCám ơn.
 soundBitte, alles Gute. Không có gi. Chúc ông bà vui vẻ.
KettesoundKette soundDây chuyền
BildsoundBild soundBức tranh
GeldsoundGeld soundTiền
RegistrierkassesoundRegistrierkasse soundMáy tính tiền
DampfersoundDampfer soundTàu thuyền