Hello-World

Deutsch: Gespräche Viele Telefonapparate

conversationsDeutsch: Gespräche Viele Telefonapparate telephones

Note: Names used in the dialogs are different in each language.
    Deutsch    Vietnamese 
 Viele Telefonapparate Nhiều điện thoại :
 Ein Mädchen spricht über die Sachen im Haus ihrer Freundin. Có bao nhiêu cái điện thoại trong ngôi nhà này :
 soundMirjam ist meine beste Freundin. Lan là bạn thân của em.
 soundIch besuche sie in ihrem Haus gern. Em thích tới nhà Lan choi.
 soundIm Mirjam's Haus gibt es vier Fernseher. Trong nhà của bạn Lan có bốn cái tivi
 soundzwei Stereoanlagen, zwei Computer und fünf Telephonapparate. Có hai cái phòng thu âm, hai cái máy vi tính và năm cái điện thoại.
 soundMirjam's Familie ist nicht sehr gross. Gia đình của Lan thì không có đông.
 soundSie besteht aus vier Personen: Mirjam, ihren Eltern und dem Baby, Andreas. Chỉ có bốn người: Lan , ba mẹ của Lan và em bé Na
 soundIch verstehe das nicht - fünf Telephonapparate für gerade vier Menschen? Mình không thể hiểu được, năm cái điện thoại mà chỉ có bốn người?
 soundDas Baby, Andreas, benutzt kein Telephon. Em bé Na không dùng điện thoại.
 soundSo gesehen gibt es fünf Telephonapparate für gerade mal drei Menschen! Thật sự, có năm cái điện thoại mà chỉ có ba người!
ComputersoundComputer soundMáy vi tính
Stereo-TonbandgerätsoundStereo-Tonbandgerät soundÂm thanh nỗi
FamiliesoundFamilie soundGia đình
BäumesoundBäume soundNhững cái cây
HaussoundHaus soundNgôi nhà
BabysoundBaby soundEm bé
TelefonsoundTelefon soundÐiện thoại
FernsehensoundFernsehen soundTi-vi