Hello-World

हिंदी: अभ्यास मे मज़ा आये! कैलेंडर

learnहिंदी: अभ्यास मे मज़ा आये! कैलेंडर calendar

    हिंदी Transliteration  Vietnamese 
 कैलेंडर KailēṇḍaraLịch
 महीने, हफ़्ते के दिन, ऋतु और छुट्टियाँ सीखो। Mahīnē, haftē kē dina, r̥tu aura chuṭṭiyām̐ sīkhō.Học tháng, ngày của một tuần và các mùa. Số ngày Holidays cũng được trình bày :
 soundआज सोमवार है| Āja sōmavāra hai|Hôm nay là ngày Thứ Hai
 soundकल मंगलवार है| Kala maṅgalavāra hai|soundNgày mai là ngày Thứ Ba
 soundकल रविवार था| Kala ravivāra thā|soundHôm qua là ngày Chủ Nhật
 soundरविवार RavivārasoundChủ Nhật
 soundसोमवार SōmavārasoundThứ Hai
 soundमंगलवार MaṅgalavārasoundThứ Ba
 soundबुधवार BudhavārasoundThứ Tư
 soundगुरुवार GuruvārasoundThứ Năm
 soundशुक्रवार ŚukravārasoundThứ Sáu
 soundशनिवार ŚanivārasoundThứ Bảy
 soundजनवरी JanavarīsoundTháng Một
 soundफरवरी PharavarīsoundTháng Hai
 soundमार्च MārcasoundTháng Ba
 soundमार्च MārcasoundTháng Ba
 soundअप्रैल AprailasoundTháng Tư
 soundमई Ma'īsoundTháng Năm
 soundजून JūnasoundTháng Sáu
 soundजुलाई Julā'īsoundTháng Bảy
 soundआगस्त ĀgastasoundTháng Tám
 soundसितम्बर SitambarasoundTháng Chín
 soundअकतूबर AkatūbarasoundTháng Mười
 soundनवेम्बर NavēmbarasoundTháng Mười Một
 soundदिसम्बर DisambarasoundTháng Mười Hai
हेलोवीनsoundहेलोवीन Lễ Hội Hóa Trang
थेंक्सगिविंग​soundथेंक्सगिविंग​ soundLễ Tạ ơn
सर्दीsoundसर्दी soundMùa đông
रातsoundरात soundÐêm
शरद ऋतुsoundशरद ऋतु soundMùa Thu
वसंतsoundवसंत soundMùa Xuân
गर्मीsoundगर्मी soundMua hè